-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE/'''<font color="red">əʊn</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE/'''<font color="red">oʊn</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">oun</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ving: [[Owning]]+ *V-past : [[Owned]]+ *PP: [[Owned]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 55: ::(thông tục) thú tội, thú nhận::(thông tục) thú tội, thú nhận- ===Hình thái từ===- *Ved : [[Owned]]- *Ving: [[Owning]]- - == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====riêng, có, sở hữu=====- - == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====chiếm hữu=====- - =====có=====- - =====của chính mình=====- - =====riêng=====- - =====sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=own&searchtitlesonly=yes own] : bized- - == Oxford==- ===Adj. & v.===- - =====Adj. (prec. by possessive) 1 a belonging to oneselfor itself; not another's (saw it with my own eyes). bindividual, peculiar, particular (a charm all of its own).=====- - =====Used to emphasize identity rather than possession (cooks his ownmeals).=====- - =====(absol.) a private property (is it your own?). bkindred (among my own).=====- - =====V.=====- =====Tr. have as property; possess.2 a tr. confess; admit as valid, true, etc. (own their faults;owns he did not know). b intr. (foll. by to) confess to (ownedto a prejudice).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Tr. acknowledge paternity,authorship,orpossession of.=====+ === Toán & tin ===+ =====riêng, có, sở hữu=====+ === Kinh tế ===+ =====chiếm hữu=====- =====Achieve recognition. get one's own back (often foll. by on)colloq. get revenge. hold one's own maintain one's position;not be defeated or lose strength. of one's own belonging tooneself alone. on one's own 1 alone.=====+ =====có=====- =====Independently, withouthelp. own brand (often attrib.) goods manufactured speciallyfor a retailer and bearing the retailer's name. own goal 1 agoal scored (usu. by mistake) against the scorer's own side.=====+ =====của chính mình=====- =====An act or initiative that has the unintended effect of harmingone's own interests. own up (often foll. by to) confessfrankly.=====+ =====riêng=====- =====-owned adj.(in comb.).[OE agen,agnian:see OWE]=====+ =====sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[endemic]] , [[hers]] , [[his]] , [[individual]] , [[inherent]] , [[intrinsic]] , [[its]] , [[mine]] , [[owned]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[private]] , [[resident]] , [[theirs]] , [[very own]] , [[yours]]+ =====verb=====+ :[[be in possession of]] , [[be possessed of]] , [[boast]] , [[control]] , [[dominate]] , [[enjoy]] , [[fall heir to]] , [[have]] , [[have in hand]] , [[have rights]] , [[have title]] , [[hold]] , [[inherit]] , [[keep]] , [[occupy]] , [[reserve]] , [[retain]] , [[allow]] , [[assent to]] , [[avow]] , [[come clean ]]* , [[concede]] , [[confess]] , [[declare]] , [[disclose]] , [[grant]] , [[let on ]]* , [[make clean breast of]] , [[own up]] , [[recognize]] , [[tell the truth]] , [[possess]] , [[admit]] , [[acknowledge]] , [[individual]] , [[maintain]] , [[rejoice in]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dispossess]] , [[lack]] , [[lose]] , [[need]] , [[not have]] , [[sell]] , [[deny]] , [[disavow]] , [[reject]] , [[disown]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- endemic , hers , his , individual , inherent , intrinsic , its , mine , owned , particular , peculiar , personal , private , resident , theirs , very own , yours
verb
- be in possession of , be possessed of , boast , control , dominate , enjoy , fall heir to , have , have in hand , have rights , have title , hold , inherit , keep , occupy , reserve , retain , allow , assent to , avow , come clean * , concede , confess , declare , disclose , grant , let on * , make clean breast of , own up , recognize , tell the truth , possess , admit , acknowledge , individual , maintain , rejoice in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ