• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´tə:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ouvətə:n</font>'''/=====
    -
    ::,[[ouv”'t”:n]]
    +
    -
    ::ngoại động từ
    +
    -
    =====Lật úp; đánh đổ, lật ngược=====
     
    -
    =====Gây ra sự sụng đổ (về chính phủ)=====
    +
    =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    -
    =====Đổ, đổ nhào=====
     
     +
    ===Ngoại động từ===
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    =====Lật úp, đánh đổ, lật ngược=====
    -
    *Ved : [[Overturned]]
    +
    -
    *Ving: [[Overturning]]
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đảo lật=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm đảo=====
    +
    -
    =====làm lật=====
     
    -
    =====lật=====
    +
    ===Nội động từ===
    -
    =====lật đổ=====
    +
    =====Đổ, đổ nhào=====
    -
    =====sự lật đổ=====
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Overturned]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Overturning]]
    -
    =====Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Overturning, overthrow, unseating, ousting, toppling,fall, destruction, ruin, defeat, US ouster: Could the overturnof the present regime be effected without force of arms?=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====lật=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật=====
    -
    =====V.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====đảo lật=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm đảo=====
    -
    =====Tr. cause to fall down or over; upset.=====
    +
    =====làm lật=====
    -
    =====Tr.reverse; subvert; abolish; invalidate.=====
    +
    =====lật=====
    -
    =====Intr. fall down; fallover.=====
    +
    =====lật đổ=====
    -
    =====N. a subversion, an act of upsetting.=====
    +
    =====sự lật đổ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annul]] , [[bring down]] , [[capsize]] , [[countermand]] , [[down]] , [[invalidate]] , [[invert]] , [[keel over]] , [[knock down]] , [[knock over]] , [[nullify]] , [[overbalance]] , [[prostrate]] , [[repeal]] , [[rescind]] , [[reverse]] , [[roll]] , [[set aside]] , [[spill]] , [[tip over]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[turn over]] , [[turn upside down]] , [[upend]] , [[upset]] , [[upturn]] , [[void]] , [[overthrow]] , [[subvert]] , [[unhorse]] , [[tilt]] , [[tip]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /¸ouvə´tə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    /´ouvətə:n/
    Sự lật đổ, sự đảo lộn

    Ngoại động từ

    Lật úp, đánh đổ, lật ngược
    Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)

    Nội động từ

    Đổ, đổ nhào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lật

    Cơ - Điện tử

    Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật

    Cơ khí & công trình

    đảo lật

    Kỹ thuật chung

    làm đảo
    làm lật
    lật
    lật đổ
    sự lật đổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X