-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´tə:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====+ =====/'''<font color="red">´ouvətə:n</font>'''/=====- ::,[[ouv”'t”:n]]+ - ::ngoại động từ+ - =====Lật úp; đánh đổ, lật ngược=====- =====Gây rasựsụng đổ (về chính phủ)=====+ =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====- ===Nội động từ===+ - =====Đổ, đổ nhào=====+ ===Ngoại động từ===- ===Hình thái từ===+ =====Lật úp, đánh đổ, lật ngược=====- *Ved : [[Overturned]]+ - *Ving: [[Overturning]]+ - == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đảo lật=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm đảo=====+ - =====làm lật=====- =====lật=====+ ===Nội động từ===- =====lậtđổ=====+ =====Đổ, đổ nhào=====- =====sự lật đổ=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình thái từ===- ===V.===+ *Ved : [[Overturned]]- + *Ving: [[Overturning]]- =====Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.=====+ - =====N.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Overturning, overthrow, unseating, ousting, toppling,fall, destruction, ruin, defeat, US ouster: Could the overturnof the present regime be effected without force of arms?=====+ === Xây dựng===+ =====lật=====- ==Oxford==+ ===Cơ - Điện tử===- ===V. & n.===+ =====Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật=====- =====V.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====đảo lật=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm đảo=====- =====Tr. cause to fall down or over; upset.=====+ =====làm lật=====- =====Tr.reverse; subvert; abolish; invalidate.=====+ =====lật=====- =====Intr. fall down; fallover.=====+ =====lật đổ=====- =====N. a subversion, an act of upsetting.=====+ =====sự lật đổ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annul]] , [[bring down]] , [[capsize]] , [[countermand]] , [[down]] , [[invalidate]] , [[invert]] , [[keel over]] , [[knock down]] , [[knock over]] , [[nullify]] , [[overbalance]] , [[prostrate]] , [[repeal]] , [[rescind]] , [[reverse]] , [[roll]] , [[set aside]] , [[spill]] , [[tip over]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[turn over]] , [[turn upside down]] , [[upend]] , [[upset]] , [[upturn]] , [[void]] , [[overthrow]] , [[subvert]] , [[unhorse]] , [[tilt]] , [[tip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annul , bring down , capsize , countermand , down , invalidate , invert , keel over , knock down , knock over , nullify , overbalance , prostrate , repeal , rescind , reverse , roll , set aside , spill , tip over , topple , tumble , turn over , turn upside down , upend , upset , upturn , void , overthrow , subvert , unhorse , tilt , tip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ