• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">mænidζ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
    Hiện nay (14:22, ngày 8 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'mænɪʤ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Past + PP: [[managed]] Bre & NAmE /'mænɪdʒɪd/
    -
     
    +
    *Ving: [[managing]] BrE & NAmE /'mænɪdʒɪŋ/
    -
    =====/'''<font color="red">'mænidζ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 34: Dòng 32:
    ::[[he]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[manage]]
    ::[[he]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[manage]]
    ::nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
    ::nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    =====Thành công trong việc đạt được điều gì đó=====
    -
    *[[managed]] (V-ed)
    +
    ::Miss Linh [[has]] [[managed]] [[to]] [[flirt]] [[with]] [[her]] [[classmate]] Tùng
     +
    ::Cô Linh thành công trong việc ve vãn bạn cùng lớp của cô ấy tên Tùng
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====quản lý, lãnh đạo=====
     +
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điều khiển=====
    -
    =====điều khiển=====
    +
    -
    =====quản lý=====
    +
    =====quản lý=====
    ::[[manage]] [[a]] [[program]]
    ::[[manage]] [[a]] [[program]]
    ::quản lý một chương trình
    ::quản lý một chương trình
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chỉ huy=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====điều khiển=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỉ huy=====
    +
    =====quản trị=====
    -
    =====điều khiển=====
    +
    =====quản lý=====
    -
     
    +
    -
    =====quản trị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quản lý=====
    +
    ::[[manage]] [[an]] [[account]]
    ::[[manage]] [[an]] [[account]]
    ::quản lý một tài khoản
    ::quản lý một tài khoản
    Dòng 63: Dòng 63:
    ::[[manage]] [[jointly]] (to...)
    ::[[manage]] [[jointly]] (to...)
    ::đồng quản lý
    ::đồng quản lý
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manage manage] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[administer]] , [[advocate]] , [[boss]] , [[call the shots ]]* , [[call upon]] , [[captain]] , [[care for]] , [[carry on]] , [[command]] , [[concert]] , [[conduct]] , [[counsel]] , [[designate]] , [[direct]] , [[disburse]] , [[dominate]] , [[engage in]] , [[engineer]] , [[execute]] , [[govern]] , [[guide]] , [[handle]] , [[head]] , [[hold down ]]* , [[influence]] , [[instruct]] , [[maintain]] , [[manipulate]] , [[minister]] , [[officiate]] , [[operate]] , [[oversee]] , [[pilot]] , [[ply]] , [[preside]] , [[regulate]] , [[request]] , [[rule]] , [[run]] , [[run the show]] , [[steer]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[take care of]] , [[take over]] , [[take the helm]] , [[train]] , [[use]] , [[watch]] , [[watch over]] , [[wield]] , [[achieve]] , [[arrange]] , [[bring about]] , [[bring off]] , [[carry out]] , [[con ]]* , [[contrive]] , [[cook ]]* , [[cope with]] , [[deal with]] , [[doctor ]]* , [[effect]] , [[finagle]] , [[fix]] , [[jockey ]]* , [[plant ]]* , [[play games]] , [[pull strings]] , [[push around]] , [[put one over]] , [[rig ]]* , [[scam ]]* , [[succeed]] , [[swing]] , [[upstage]] , [[wangle ]]* , [[work]] , [[bear up]] , [[cope]] , [[endure]] , [[fare]] , [[get along ]]* , [[get on ]]* , [[make do]] , [[make out ]]* , [[muddle]] , [[scrape by]] , [[shift]] , [[stagger]] , [[administrate]] , [[do]] , [[fend]] , [[get along]] , [[get by]] , [[muddle through]] , [[accomplish]] , [[control]] , [[cultivate]] , [[deal]] , [[dispense with]] , [[economize]] , [[forgo]] , [[husband]] , [[lead]] , [[maneuver]] , [[negotiate]] , [[order]] , [[survive]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bumble]] , [[mismanage]] , [[fail]]
    -
    =====Handle, administer, run, supervise, look after, watchover, direct, head, oversee, superintend, direct, preside over,be in charge (of), take care of, control; rule (over), govern,regulate: Mr Grant manages the glove department.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Handle,cope or deal with, control, govern, manipulate: Will you beable to manage such a frisky horse?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conduct, carry on, carryout, bring off, control, undertake, take care of, look after,handle: Is she old enough to manage her own affairs?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Succeed, function, make do, make it, shift (for oneself), getalong or by or on, make out, muddle through, survive: Will yoube able to manage from here on?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. organize; regulate; be in charge of (abusiness, household, team, a person's career, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(often foll. by to + infin.) succeed in achieving; contrive(managed to arrive on time; managed a smile; managed to ruin theday).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (often foll. by with) succeed in one's aim,esp. against heavy odds (managed with one assistant). b meetone's needs with limited resources etc. (just about manages on apension).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. gain influence with or maintain control over (aperson etc.) (cannot manage their teenage son).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (alsoabsol.; often prec. by can, be able to) a cope with; make use of(couldn't manage another bite; can you manage by yourself?). bbe free to attend on (a certain day) or at (a certain time) (canyou manage Thursday?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. handle or wield (a tool, weapon,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. take or have charge or control of (an animal oranimals, esp. cattle).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. archaic 1 a the training of ahorse. b the trained movements of a horse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A riding-school(cf. MAN°GE). [It. maneggiare, maneggio ult. f. L manus hand]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /'mænɪʤ/

    Hình thái từ

    • Past + PP: managed Bre & NAmE /'mænɪdʒɪd/
    • Ving: managing BrE & NAmE /'mænɪdʒɪŋ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quản lý, trông nom
    to manage a bank
    quản lý một ngân hàng
    to manage a household
    trông nom công việc gia đình
    Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
    I cannot manage that horse
    tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
    a child very difficult to manage
    một đứa trẻ khó dạy (bảo)
    Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
    how could you manage that business?
    anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?
    Dùng, sử dụng
    how do you manage those levers?
    anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?
    can you manage another bottle?
    anh có thể làm thêm một chai nữa không?

    Nội động từ

    Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
    he knows how to manage
    nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
    Thành công trong việc đạt được điều gì đó
    Miss Linh has managed to flirt with her classmate Tùng
    Cô Linh thành công trong việc ve vãn bạn cùng lớp của cô ấy tên Tùng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quản lý, lãnh đạo

    Kỹ thuật chung

    điều khiển
    quản lý
    manage a program
    quản lý một chương trình

    Kinh tế

    chỉ huy
    điều khiển
    quản trị
    quản lý
    manage an account
    quản lý một tài khoản
    manage an account (to...)
    quản lý một tài khoản
    manage jointly
    đồng quản lý
    manage jointly (to...)
    đồng quản lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X