• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (01:32, ngày 3 tháng 10 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE/'''<font color="red">kən'sʌlt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Past + PP: [[consulted]]
    -
     
    +
    *Ving: [[consulting]]
    -
    =====/'''<font color="red">kən'sʌlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::[[we]] [[have]] [[consulted]] [[about]] [[the]] [[matter]]
    ::[[we]] [[have]] [[consulted]] [[about]] [[the]] [[matter]]
    ::chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
    ::chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[one's]] [[pillow]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[consult]] [[one's]] [[pillow]]=====
    ::nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
    ::nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *Ved: [[consulted]]
    +
    -
    *Ving: [[consulting]]
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hỏi ý kiến=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tham khảo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thỉnh thị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tra cứu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consult consult] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, consult with. confer (with), discuss (with),deliberate (with), talk over (with), inquire or enquire of, seekadvice from, ask (of), question, interrogate, take counsel (withor of): I shall have to consult a doctor about my headaches.You should consult with your lawyer. 2 refer to, look up, seekinformation from: If in doubt, consult the dictionary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. seek information or advice from (a person, book,watch, etc.).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hỏi ý kiến=====
    -
    =====Intr. (often foll. by with) refer to a personfor advice, an opinion, etc.=====
     
    -
    =====Tr. seek permission or approvalfrom (a person) for a proposed action.=====
    +
    =====thỉnh thị=====
    -
    =====Tr. take into account;consider (feelings, interests, etc.).=====
    +
    =====tra cứu=====
     +
    =====tham mưu=====
    -
    =====Consultative adj. [Fconsulter f. L consultare frequent. of consulere consult- takecounsel]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[argue]] , [[ask advice of]] , [[be closeted with]] , [[brainstorm ]]* , [[call in]] , [[cogitate]] , [[collogue]] , [[commune]] , [[compare notes]] , [[confab]] , [[confabulate]] , [[consider]] , [[debate]] , [[deliberate]] , [[discuss]] , [[examine]] , [[flap ]]* , [[groupthink]] , [[huddle]] , [[interrogate]] , [[interview]] , [[kick ideas around]] , [[negotiate]] , [[parlay]] , [[pick one]]’s brains , [[powwow ]]* , [[put heads together]] , [[question]] , [[refer to]] , [[regard]] , [[respect]] , [[review]] , [[seek advice]] , [[seek opinion of]] , [[take account of]] , [[take a meeting]] , [[take counsel]] , [[talk over]] , [[toss ideas around]] , [[treat]] , [[turn to]] , [[advise]] , [[parley]] , [[talk]] , [[ask]] , [[brainstorm]] , [[confer]] , [[counsel]] , [[decision]] , [[determine]] , [[devise]] , [[meeting]] , [[refer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE/kən'sʌlt/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
    to consult a lawyer
    hỏi ý kiến luật sư
    Tra cứu, tham khảo
    to consult a dictionary
    tra cứu tự điển
    to consult a map
    coi bản đồ
    to consult history
    tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
    Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
    to consult common interests
    nghĩ đến quyền lợi chung
    to consult someone's feelings
    lưu ý đến tình cảm của ai

    Nội động từ

    Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
    to consult together
    thảo luận bàn bạc với nhau
    we have consulted about the matter
    chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy

    Cấu trúc từ

    to consult one's pillow
    nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hỏi ý kiến
    thỉnh thị
    tra cứu
    tham mưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X