• (Khác biệt giữa các bản)
    (Công bằng)
    Hiện nay (10:22, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'i:vn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'i:v(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 49: Dòng 45:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng=====
    -
    ::[[even]] [[if]]; [[even]] [[though]]
    +
     
    -
    ::ngay cho là, dù là
    +
    -
    ::[[even]] [[now]]; [[even]] [[then]]
    +
    -
    ::mặc dù thế
    +
    -
    ::[[even]] [[so]]
    +
    -
    ::ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
    +
    -
    ::[[maybe]] [[there]] [[are]] [[shortcomings]] [[in]] [[the]] [[book]], [[even]] [[so]] [[it's]] [[a]] [[good]] [[one]]
    +
    -
    ::sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 62: Dòng 51:
    =====Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)=====
    =====Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)=====
    -
    ::[[to]] [[even]] [[up]] [[on]] [[somebody]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[be]] ([[get]]) [[even]] [[with]] [[someone]] =====
     +
    ::trả thù ai, trả đũa ai
     +
    ===== [[to]] [[break]] [[even]] =====
     +
    ::(từ lóng) hoà vốn, không được thua
     +
    ===== [[even]] [[if]]; [[even]] [[though]] =====
     +
    ::ngay cho là, dù là
     +
    ===== [[even]] [[now]]; [[even]] [[then]] =====
     +
    ::mặc dù thế
     +
    ===== [[even]] [[so]] =====
     +
    ::ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
     +
    :::[[maybe]] [[there]] [[are]] [[shortcomings]] [[in]] [[the]] [[book]], [[even]] [[so]] [[it's]] [[a]] [[good]] [[one]]
     +
    ::sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
     +
    ===== [[to]] [[even]] [[up]] [[on]] [[somebody]] =====
    ::trả miếng ai, trả đũa ai
    ::trả miếng ai, trả đũa ai
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[evened]]
    * Ved: [[evened]]
    * Ving:[[evening]]
    * Ving:[[evening]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đều nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=even even] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thậm chí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bằng phẳng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đều=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhẵn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm nhẵn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm phẳng=====
    +
    -
    =====phẳng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====(adj) phẳng, bằng, chẵn (số)=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Smooth, flat, plane, level, regular, uniform, flush,straight, true: Sand the edges till they are even.=====
     
    -
    =====Sometimes, even with. level or uniform (with), coextensive(with), flush (with), parallel (with or to): Make sure that thelines at the bottom of the columns are even. Is that board evenwith the others? 3 steady, regular, consistent, constant,uniform, unvaried, unvarying, methodical, unchanging, set,equable, stable, measured, metrical, rhythmical, orderly,ordered, monotonous, unbroken, uninterrupted: We walked alongat an even pace.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thậm chí=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bằng=====
    -
    =====Even-tempered, calm, equable, composed,placid, serene, peaceful, cool, tranquil, unruffled,imperturbable, undisturbed, impassive, steady, temperate,equanimous, self-possessed, sober, staid, sedate, sober-sided:People of even disposition are unexcited, unexcitable, andunexciting.=====
    +
    =====bằng phẳng=====
    -
    =====Balanced, equal, the same, identical, coequal,level, drawn, on a par, tied, neck and neck; equivalent, Colloqfifty-fifty, Brit level pegging, US even Steven: At half-timethe scores were even. I have an even chance of getting the job.6 square, quits, equal: If I pay for this round, we'll be even.7 fair (and square), square, impartial, disinterested, neutral,just, even-handed, equitable, straightforward, on the level,honest, upright, unbiased, unprejudiced: See that you make aneven distribution of the food parcels.=====
    +
    =====chắn=====
    -
    =====Exact, precise, round,rounded off or out or up or down: The bill came to an evenfifty pounds.=====
    +
    =====ngang=====
    -
    =====Get even (with). repay, revenge oneself (on),even or settle accounts or the score (with), requite,reciprocate, retaliate, be revenged: I'll get even with her fortelling my mother. Whenever he feels that he's been insulted, hewants to get even.=====
    +
    =====đều=====
    -
    =====Adv.=====
    +
    =====nhẵn=====
    -
    =====Still, yet; all the (more), indeed, (more) than ever:He is even dumber than I thought. He is in debt to everyone,even his daughter. 11 Sometimes, even with or though.notwithstanding, despite, in spite of, disregarding: Even withdelays, we arrived on time.=====
    +
    =====làm bằng=====
    -
    =====Even so. nevertheless,nonetheless, still, yet, notwithstanding, all the same, in spiteof that, despite that: He refused to attend; even so, we senthim an invitation.=====
    +
    =====làm nhẵn=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====làm phẳng=====
    -
    =====Usually, even up or out. smooth, flatten, level,equalize; align: This road will be fine when they even out thebumps.=====
    +
    =====phẳng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[alike]] , [[balanced]] , [[consistent]] , [[constant]] , [[continual]] , [[continuous]] , [[direct]] , [[equal]] , [[flush]] , [[homogenous]] , [[horizontal]] , [[level]] , [[matching]] , [[metrical]] , [[parallel]] , [[planate]] , [[plane]] , [[plumb]] , [[proportional]] , [[regular]] , [[right]] , [[same]] , [[smooth]] , [[square]] , [[stabile]] , [[stable]] , [[steady]] , [[straight]] , [[surfaced]] , [[true]] , [[unbroken]] , [[unchanging]] , [[undeviating]] , [[unfluctuating]] , [[uninterrupted]] , [[unvaried]] , [[unvarying]] , [[unwavering]] , [[unwrinkled]] , [[composed]] , [[cool]] , [[equable]] , [[equanimous]] , [[even-tempered]] , [[imperturbable]] , [[peaceful]] , [[placid]] , [[serene]] , [[tranquil]] , [[unexcitable]] , [[unruffled]] , [[well-balanced]] , [[coequal]] , [[comparable]] , [[coterminous]] , [[drawn]] , [[equalized]] , [[equivalent]] , [[even-steven]] , [[exact]] , [[fifty-fifty ]]* , [[horse to horse]] , [[identical]] , [[neck and neck]] , [[on a par]] , [[proportionate]] , [[similar]] , [[smack in the middle]] , [[tied]] , [[uniform]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[equitable]] , [[fair and square]] , [[honest]] , [[just]] , [[nonpartisan]] , [[straightforward]] , [[unbiased]] , [[unprejudiced]] , [[flat]] , [[planar]] , [[changeless]] , [[invariable]] , [[invariant]] , [[calm]] , [[collected]] , [[cool-headed]] , [[detached]] , [[nonchalant]] , [[possessed]] , [[unflappable]] , [[tantamount]] , [[evenhanded]] , [[fair]] , [[quit]] , [[quits]] , [[fifty-fifty]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[all the more]] , [[despite]] , [[disregarding]] , [[indeed]] , [[in spite of]] , [[much]] , [[notwithstanding]] , [[so much as]] , [[still]] , [[yet]] , [[exactly]] , [[just]] , [[precisely]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[align]] , [[equal]] , [[equalize]] , [[flatten]] , [[flush]] , [[grade]] , [[lay]] , [[level]] , [[match]] , [[pancake ]]* , [[plane]] , [[regularize]] , [[roll]] , [[square]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[symmetrize]] , [[uniform]] , [[flat]] , [[smooth]] , [[straighten]] , [[equate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[broken]] , [[different]] , [[disparate]] , [[irregular]] , [[rough]] , [[uneven]] , [[agitated]] , [[troubled]] , [[unequal]] , [[biased]] , [[partial]] , [[unfair]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[furrow]] , [[lump]] , [[roughen]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Even out or up. equalize, balance (out), settle;compensate: Unfortunately, our profits and our expenses evenedout.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'i:vn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng phẳng
    Ngang bằng, ngang
    (pháp lý); (thương nghiệp) cùng
    of even date
    cùng ngày
    Điềm đạm, bình thản
    an even temper
    tính khí điềm đạm
    Chẵn
    two , four, six... are even numbers
    hai, bốn, sáu... là những số chẵn
    Đều, đều đều, đều đặn
    an even tempo
    nhịp độ đều đều
    an even pace
    bước đi đều đều
    Đúng
    an even mile
    một dặm đúng
    Công bằng
    an even exchange
    sự đổi chác công bằng

    Phó từ

    Ngay cả, ngay
    to doubt even the truth
    nghi ngờ ngay cả sự thật
    Lại còn, còn
    this is even better
    cái này lại còn tốt hơn
    (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng

    Ngoại động từ

    San bằng, làm phẳng
    Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)

    Cấu trúc từ

    to be (get) even with someone
    trả thù ai, trả đũa ai
    to break even
    (từ lóng) hoà vốn, không được thua
    even if; even though
    ngay cho là, dù là
    even now; even then
    mặc dù thế
    even so
    ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
    maybe there are shortcomings in the book, even so it's a good one
    sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
    to even up on somebody
    trả miếng ai, trả đũa ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) phẳng, bằng, chẵn (số)

    Toán & tin

    chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

    Xây dựng

    thậm chí

    Kỹ thuật chung

    bằng
    bằng phẳng
    chắn
    ngang
    đều
    nhẵn
    làm bằng
    làm nhẵn
    làm phẳng
    phẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    break , furrow , lump , roughen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X