-
(Khác biệt giữa các bản)(→Công bằng)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'i:vn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'i:v(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 45: =====(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng==========(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng=====- ::[[even]] [[if]]; [[even]] [[though]]+ - ::ngay cho là, dù là+ - ::[[even]] [[now]]; [[even]] [[then]]+ - ::mặc dù thế+ - ::[[even]] [[so]]+ - ::ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì+ - ::[[maybe]] [[there]] [[are]] [[shortcomings]] [[in]] [[the]] [[book]], [[even]] [[so]] [[it's]] [[a]] [[good]] [[one]]+ - ::sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 62: Dòng 51: =====Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)==========Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)=====- ::[[to]] [[even]] [[up]] [[on]] [[somebody]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] ([[get]]) [[even]] [[with]] [[someone]] =====+ ::trả thù ai, trả đũa ai+ ===== [[to]] [[break]] [[even]] =====+ ::(từ lóng) hoà vốn, không được thua+ ===== [[even]] [[if]]; [[even]] [[though]] =====+ ::ngay cho là, dù là+ ===== [[even]] [[now]]; [[even]] [[then]] =====+ ::mặc dù thế+ ===== [[even]] [[so]] =====+ ::ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì+ :::[[maybe]] [[there]] [[are]] [[shortcomings]] [[in]] [[the]] [[book]], [[even]] [[so]] [[it's]] [[a]] [[good]] [[one]]+ ::sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt+ ===== [[to]] [[even]] [[up]] [[on]] [[somebody]] =====::trả miếng ai, trả đũa ai::trả miếng ai, trả đũa ai+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[evened]]* Ved: [[evened]]* Ving:[[evening]]* Ving:[[evening]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đều nhau=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=even even] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thậm chí=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng=====+ - + - =====bằng phẳng=====+ - + - =====chắn=====+ - + - =====ngang=====+ - + - =====đều=====+ - + - =====nhẵn=====+ - + - =====làm bằng=====+ - + - =====làm nhẵn=====+ - + - =====làm phẳng=====+ - =====phẳng=====+ ===Cơ - Điện tử===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====(adj) phẳng, bằng, chẵn (số)=====- ===Adj.===+ - =====Smooth, flat, plane, level, regular, uniform, flush,straight, true: Sand the edges till they are even.=====- =====Sometimes, even with. level or uniform (with),coextensive(with),flush (with), parallel (with or to): Make sure that thelines at the bottom of the columns are even. Is that board evenwith the others? 3 steady, regular, consistent, constant,uniform, unvaried, unvarying, methodical, unchanging, set,equable, stable, measured, metrical, rhythmical, orderly,ordered, monotonous, unbroken, uninterrupted: We walked alongat an even pace.=====+ ===Toán & tin===+ =====chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả=====+ === Xây dựng===+ =====thậm chí=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bằng=====- =====Even-tempered, calm, equable, composed,placid, serene, peaceful, cool, tranquil, unruffled,imperturbable, undisturbed, impassive, steady, temperate,equanimous, self-possessed, sober, staid, sedate, sober-sided:People of even disposition are unexcited, unexcitable, andunexciting.=====+ =====bằng phẳng=====- =====Balanced, equal, the same, identical, coequal,level, drawn, on a par, tied, neck and neck; equivalent, Colloqfifty-fifty, Brit level pegging, US even Steven: At half-timethe scores were even. I have an even chance of getting the job.6 square, quits, equal: If I pay for this round, we'll be even.7 fair (and square), square, impartial, disinterested, neutral,just, even-handed, equitable, straightforward, on the level,honest, upright, unbiased, unprejudiced: See that you make aneven distribution of the food parcels.=====+ =====chắn=====- =====Exact, precise, round,rounded off or out or up or down: The bill came to an evenfifty pounds.=====+ =====ngang=====- =====Get even (with). repay, revenge oneself (on),even or settle accounts or the score (with), requite,reciprocate, retaliate, be revenged: I'll get even with her fortelling my mother. Whenever he feels that he's been insulted, hewants to get even.=====+ =====đều=====- =====Adv.=====+ =====nhẵn=====- =====Still, yet; all the (more), indeed, (more) than ever:He is even dumber than I thought. He is in debt to everyone,even his daughter. 11 Sometimes, even with or though.notwithstanding, despite, in spite of, disregarding: Even withdelays, we arrived on time.=====+ =====làm bằng=====- =====Even so. nevertheless,nonetheless, still, yet, notwithstanding, all the same, in spiteof that, despite that: He refused to attend; even so, we senthim an invitation.=====+ =====làm nhẵn=====- =====V.=====+ =====làm phẳng=====- =====Usually,even up or out.smooth, flatten, level,equalize; align:This road will be fine when they even out thebumps.=====+ =====phẳng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alike]] , [[balanced]] , [[consistent]] , [[constant]] , [[continual]] , [[continuous]] , [[direct]] , [[equal]] , [[flush]] , [[homogenous]] , [[horizontal]] , [[level]] , [[matching]] , [[metrical]] , [[parallel]] , [[planate]] , [[plane]] , [[plumb]] , [[proportional]] , [[regular]] , [[right]] , [[same]] , [[smooth]] , [[square]] , [[stabile]] , [[stable]] , [[steady]] , [[straight]] , [[surfaced]] , [[true]] , [[unbroken]] , [[unchanging]] , [[undeviating]] , [[unfluctuating]] , [[uninterrupted]] , [[unvaried]] , [[unvarying]] , [[unwavering]] , [[unwrinkled]] , [[composed]] , [[cool]] , [[equable]] , [[equanimous]] , [[even-tempered]] , [[imperturbable]] , [[peaceful]] , [[placid]] , [[serene]] , [[tranquil]] , [[unexcitable]] , [[unruffled]] , [[well-balanced]] , [[coequal]] , [[comparable]] , [[coterminous]] , [[drawn]] , [[equalized]] , [[equivalent]] , [[even-steven]] , [[exact]] , [[fifty-fifty ]]* , [[horse to horse]] , [[identical]] , [[neck and neck]] , [[on a par]] , [[proportionate]] , [[similar]] , [[smack in the middle]] , [[tied]] , [[uniform]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[equitable]] , [[fair and square]] , [[honest]] , [[just]] , [[nonpartisan]] , [[straightforward]] , [[unbiased]] , [[unprejudiced]] , [[flat]] , [[planar]] , [[changeless]] , [[invariable]] , [[invariant]] , [[calm]] , [[collected]] , [[cool-headed]] , [[detached]] , [[nonchalant]] , [[possessed]] , [[unflappable]] , [[tantamount]] , [[evenhanded]] , [[fair]] , [[quit]] , [[quits]] , [[fifty-fifty]]+ =====adverb=====+ :[[all the more]] , [[despite]] , [[disregarding]] , [[indeed]] , [[in spite of]] , [[much]] , [[notwithstanding]] , [[so much as]] , [[still]] , [[yet]] , [[exactly]] , [[just]] , [[precisely]]+ =====verb=====+ :[[align]] , [[equal]] , [[equalize]] , [[flatten]] , [[flush]] , [[grade]] , [[lay]] , [[level]] , [[match]] , [[pancake ]]* , [[plane]] , [[regularize]] , [[roll]] , [[square]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[symmetrize]] , [[uniform]] , [[flat]] , [[smooth]] , [[straighten]] , [[equate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[broken]] , [[different]] , [[disparate]] , [[irregular]] , [[rough]] , [[uneven]] , [[agitated]] , [[troubled]] , [[unequal]] , [[biased]] , [[partial]] , [[unfair]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[furrow]] , [[lump]] , [[roughen]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Even out or up. equalize, balance (out), settle;compensate:Unfortunately, our profits and our expenses evenedout.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , balanced , consistent , constant , continual , continuous , direct , equal , flush , homogenous , horizontal , level , matching , metrical , parallel , planate , plane , plumb , proportional , regular , right , same , smooth , square , stabile , stable , steady , straight , surfaced , true , unbroken , unchanging , undeviating , unfluctuating , uninterrupted , unvaried , unvarying , unwavering , unwrinkled , composed , cool , equable , equanimous , even-tempered , imperturbable , peaceful , placid , serene , tranquil , unexcitable , unruffled , well-balanced , coequal , comparable , coterminous , drawn , equalized , equivalent , even-steven , exact , fifty-fifty * , horse to horse , identical , neck and neck , on a par , proportionate , similar , smack in the middle , tied , uniform , disinterested , dispassionate , equitable , fair and square , honest , just , nonpartisan , straightforward , unbiased , unprejudiced , flat , planar , changeless , invariable , invariant , calm , collected , cool-headed , detached , nonchalant , possessed , unflappable , tantamount , evenhanded , fair , quit , quits , fifty-fifty
adverb
- all the more , despite , disregarding , indeed , in spite of , much , notwithstanding , so much as , still , yet , exactly , just , precisely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ