• (Khác biệt giữa các bản)
    (Người mình ghét)
    Hiện nay (14:52, ngày 5 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi:st</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">bi:st</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Thú vật, súc vật=====
    +
    =====Thú vật, súc vật,thú rừng lớn=====
    ::[[beast]] [[of]] [[prey]]
    ::[[beast]] [[of]] [[prey]]
    -
    ::thú săn mồi
    +
    ::thú săn mồi,
    ::[[beast]] [[of]] [[burden]]
    ::[[beast]] [[of]] [[burden]]
    ::súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
    ::súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::thú tính (trong con người)
    ::thú tính (trong con người)
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====súc vật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thú vật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thú nuôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Animal, creature, being: He loves all the beasts of thefield, of the sea, and of the air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brute, savage, animal,monster: I've seen that beast hitting his wife in public.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An animal other than a human being, esp. a wild quadruped.2 a a brutal person. b colloq. an objectionable or unpleasantperson or thing (he's a beast for not inviting her; a beast of aproblem).=====
    +
    -
    =====(prec. by the) a human being's brutish oruncivilized characteristics (saw the beast in him).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====súc vật=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thú vật=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beast beast] : Chlorine Online
    +
    =====thú nuôi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barbarian]] , [[beastie]] , [[creature]] , [[critter]] , [[fiend]] , [[gargoyle]] , [[glutton]] , [[lower animal]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[pig]] , [[quadruped]] , [[swine]] , [[varmint]] , [[archfiend]] , [[devil]] , [[ghoul]] , [[ogre]] , [[tiger]] , [[vampire]] , [[animal]] , [[behemoth]] , [[brute]] , [[cad]] , [[demon]] , [[hun]] , [[lion]] , [[savage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /bi:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú vật, súc vật,thú rừng lớn
    beast of prey
    thú săn mồi,
    beast of burden
    súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
    ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
    Người hung bạo
    Người mình ghét

    Cấu trúc từ

    the Beast
    kẻ thù của Chúa
    the beast
    thú tính (trong con người)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    súc vật
    thú vật
    thú nuôi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X