• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tránh, tránh xa, ngăn ngừa)
    Hiện nay (08:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ә'void</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ә'void</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 23: Dòng 19:
    * Ving:[[avoiding]]
    * Ving:[[avoiding]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tránh (xa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phá hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tránh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avoid avoid] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shun, keep (away) from, keep off, leave alone, keep or steerclear of, refrain from, dodge, circumvent, sidestep, elude,escape, evade: The doctor suggested that I avoid chocolate. Whydoes Bennie avoid looking me straight in the eye?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keep away or refrain from (a thing, person, or action).2 escape; evade.=====
    +
    -
    =====Law a nullify (a decree or contract). bquash (a sentence).=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tránh (xa)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phá hủy=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hủy bỏ=====
    -
    =====Avoidable adj. avoidably adv. avoidancen. avoider n. [AF avoider, OF evuider clear out, get quit of,f. vuide empty, VOID]=====
    +
    =====tránh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abstain]] , [[avert]] , [[bypass]] , [[circumlocute]] , [[circumvent]] , [[deflect]] , [[desist]] , [[ditch]] , [[divert]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[evade]] , [[fake out]] , [[fend off]] , [[flee]] , [[give the slip]] , [[hide]] , [[hold off]] , [[jump]] , [[keep clear]] , [[lay low ]]* , [[obviate]] , [[recoil]] , [[run for cover]] , [[shake]] , [[shake and bake]] , [[shake off]] , [[shirk]] , [[shrink from]] , [[shuffle off]] , [[shun]] , [[shy]] , [[sidestep]] , [[skip ]]* , [[skip out on]] , [[skip town]] , [[skirt ]]* , [[stay away]] , [[stay out]] , [[steer clear of]] , [[step aside]] , [[turn aside]] , [[ward off]] , [[weave]] , [[withdraw]] , [[burke]] , [[get around]] , [[abjure]] , [[boycott]] , [[caress]] , [[delude]] , [[depart]] , [[detour]] , [[disregard]] , [[fence]] , [[foil]] , [[forsake]] , [[hedge]] , [[ignore]] , [[mislead]] , [[outwit]] , [[parry]] , [[preclude]] , [[refrain]] , [[refuse]] , [[scorn]] , [[screen]] , [[shuffle]] , [[skirt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[face]] , [[meet]] , [[seek]] , [[want]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ә'void/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
    to avoid smoking
    tránh hút thuốc lá
    to avoid bad company
    tránh xa bạn bè xấu
    the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
    chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích

    Cấu trúc từ

    to avoid sb like the plague
    tránh ai như tránh hủi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tránh (xa)

    Kỹ thuật chung

    phá hủy

    Kinh tế

    hủy bỏ
    tránh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X