• (Khác biệt giữa các bản)
    ((đánh cờ) quân cờ thấp)
    Hiện nay (10:33, ngày 28 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (ct)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">'kɑ:sl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 10: Dòng 4:
    =====Thành trì, thành quách=====
    =====Thành trì, thành quách=====
    -
    =====Lâu dài=====
    +
    =====Lâu đài=====
    -
    =====(đánh cờ) quân cờ thấp=====
    +
    =====(cờ vua) Quân xe=====
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain) =====
    =====[[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain) =====
    -
    ::lâu dài trên bãi cát; chuyện viễn vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
    +
    ::lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
    :::[[to]] [[build]] [[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain)
    :::[[to]] [[build]] [[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain)
    -
    ::xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viễn vông
    +
    ::xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ khóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====pháo đài, lâu đài=====
    +
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.a [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.2. [[any]] [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].any [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].
    +
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích VN'': 1. Một cấu trúc tiêu biểu của thời kỳ Trung Cổ ở Châu Âu. Chúng gồm các tòa nhà vững chắc được bao quanh bởi các bức tường cao, dày và các hào nước và là các pháo đài hay các tòa nhà nguy nga tráng lệ của các lãnh chúa phong kiến///2. Dùng để chỉ một tòa nhà to lớn, uy nghi và là kiểu mẫu khi nghĩ đến các lâu đài thời Trung cổ.
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái khóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khóa vòm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khớp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lâu đài=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fortress, stronghold, citadel: The king moved to WindsorCastle during the winter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mansion, palace, manor-house, hall,chƒteau: Mr Mooney lives alone in his castle and has nothing todo with his neighbours.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large fortified building or group ofbuildings; a stronghold. b a formerly fortified mansion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chess = ROOK(2).=====
    +
    -
    ===V. Chess 1 intr. make a special move (onceonly in a game on each side) in which the king is moved twosquares along the back rank and the nearer rook is moved to thesquare passed over by the king.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. move (the king) bycastling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Castles in the air (or in Spain) a visionaryunattainable scheme; a day-dream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Castled adj. [AF & ONFcastel, chastel f. L castellum dimin. of castrum fort]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=castle castle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=castle castle] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành trì, thành quách
    Lâu đài
    (cờ vua) Quân xe

    Cấu trúc từ

    castles in the air (in Spain)
    lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
    to build castles in the air (in Spain)
    xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X