-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(sai mã lệnh)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">prais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ =====Giá mặc định=====::[[cost]] [[price]]::[[cost]] [[price]]::giá vốn::giá vốnDòng 19: Dòng 16: ::[[beyond]] ([[above]], [[without]]) [[price]]::[[beyond]] ([[above]], [[without]]) [[price]]::vô giá, không định giá được::vô giá, không định giá được+ =====Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)==========Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)=====Dòng 41: Dòng 39: =====Đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá==========Đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá=====- ::[[to]] [[price]] [[oneself]] [[out]] [[of]] [[the]] [[market]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[price]] [[on]] [[someone's]] [[head]] =====+ ::giải treo để lấy đầu ai+ ===== [[what]] [[price]]...? =====+ ::(từ lóng) là cái thá gì..?, nước mẹ gì..?+ ::Khả năng gì?+ ===== [[at]] [[a]] [[price]] =====+ ::với một giá (khá) cao+ ===== [[at]] [[any]] [[price]] =====+ ::với bất cứ giá nào+ ===== [[cheap]] [[at]] [[the]] [[price]] =====+ ::rẻ hơn so với giá+ ===== [[everyone]] [[has]] [[his]] [[price]] =====+ ::(tục ngữ) người nào cũng có giá cả+ ===== [[not]] [[at]] [[any]] [[price]] =====+ ===== [[to]] [[price]] [[oneself]] [[out]] [[of]] [[the]] [[market]] =====::đòi giá cắt cổ::đòi giá cắt cổ- ::[[put]] [[a]] [[price]] [[on]] [[something]]+ ===== [[put]] [[a]] [[price]] [[on]] [[something]] =====::đánh giá cái gì bằng tiền::đánh giá cái gì bằng tiền- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giá cả, giá=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá=====- =====định giá=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Giá, (v) đánh giá, định giá=====+ + ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) giá cả, giá=====+ + ::[[accounting]] [[price]]+ ::giá kiểm tra+ ::[[base]] [[prices]]+ ::giá cơ sở+ ::[[cost]] [[price]]+ ::giá thành+ ::[[detail]] [[price]]+ ::giá bán lẻ+ ::[[floor]] [[prices]]+ ::giá tối thiểu+ ::[[market]] [[price]]+ ::giá thị trường+ ::[[selling]] [[price]]+ ::giá bán+ ::[[wholesale]] [[price]]+ ::giá bán buôn+ === Kỹ thuật chung ===+ =====định giá=====::[[price]] [[calculation]]::[[price]] [[calculation]]::sự định giá::sự định giáDòng 59: Dòng 94: ::[[price]] [[marking]]::[[price]] [[marking]]::sự định giá trước::sự định giá trước- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá cả=====+ =====giá cả=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh giá=====- ==Kinh tế==+ =====đặt giá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh giá=====+ =====định giá=====- + - =====đặt giá=====+ - + - =====định giá=====+ ::[[making]] [[a]] [[price]]::[[making]] [[a]] [[price]]::việc định giá::việc định giáDòng 113: Dòng 145: ::[[state]] [[a]] [[price]]::[[state]] [[a]] [[price]]::định một giá hàng (quy) định giá::định một giá hàng (quy) định giá- =====giá=====+ =====giá=====- + - =====ghi giá=====+ - + - =====giá trị=====+ - + - =====giá cả=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=price price] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=price&searchtitlesonly=yes price] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Charge, cost, expense, expenditure, outlay, payment,amount, figure, fee; quotation, appraisal, value, valuation,evaluation, worth: The price of this lamp is too high. What isthe price of that box? Can he afford the price of a ticket? Thecurrent price of a London flat is out of my reach. 2 sacrifice,toll, penalty, cost, consequence: Loss of his freedom was toohigh a price for standing by his principles.=====+ - + - =====Reward, bounty,premium, prize, payment, bonus, honorarium, Literary guerdon:The gunfighter had a price of œ1000 on his head.=====+ - + - =====Withoutprice. See priceless, 1, below.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Value, evaluate, rate, assay, assess, cost (out): Howwould you price a piece of furniture like this chair?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the amount of money or goods for which athing is bought or sold. b value or worth (a pearl of greatprice; beyond price).=====+ - + - =====What is or must be given, done,sacrificed, etc., to obtain or achieve something.=====+ - + - =====The odds inbetting (starting price).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fix or find the price of(a thing for sale).=====+ - + - =====Estimate the value of.=====+ - =====The cost of an enterprise or undertaking. price warfierce competition among traders cutting prices. set a price ondeclare the price of. what price ...? (often foll. by verbalnoun) colloq.=====+ =====ghi giá=====- =====What is the chance of ...? (what price yourfinishing the course?).=====+ =====giá trị=====- =====Iron. the expected or much boasted... proves disappointing (whatpriceyour friendship now?).=====+ =====giá cả=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amount]] , [[appraisal]] , [[appraisement]] , [[asking price]] , [[assessment]] , [[barter]] , [[bill]] , [[bounty]] , [[ceiling]] , [[charge]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[cost]] , [[damage]] , [[demand]] , [[disbursement]] , [[discount]] , [[dues]] , [[estimate]] , [[exaction]] , [[expenditure]] , [[expense]] , [[face value]] , [[fare]] , [[fee]] , [[figure]] , [[hire]] , [[outlay]] , [[output]] , [[pay]] , [[payment]] , [[premium]] , [[prize]] , [[quotation]] , [[ransom]] , [[rate]] , [[reckoning]] , [[retail]] , [[return]] , [[reward]] , [[score]] , [[sticker]] , [[tab]] , [[tariff]] , [[ticket]] , [[toll]] , [[tune ]]* , [[valuation]] , [[wages]] , [[wholesale]] , [[worth]] , [[penalty]] , [[sacrifice]]+ =====verb=====+ :[[appraise]] , [[cost]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[fix]] , [[mark down]] , [[mark up]] , [[put a price on]] , [[rate]] , [[reduce]] , [[sticker]] , [[value]] , [[amount]] , [[ante]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[damage]] , [[estimation]] , [[expense]] , [[fare]] , [[fee]] , [[penalty]] , [[punishment]] , [[sacrifice]] , [[worth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cause]]- =====Priced adj. (also in comb.). pricer n. [(n.) ME f. OF prisf. L pretium: (v.) var. of prise = PRIZE(1)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định giá
- price calculation
- sự định giá
- price determination
- sự xác định giá
- price marking
- sự định giá trước
Kinh tế
định giá
- making a price
- việc định giá
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- price determinant
- yếu tố quyết định giá cả
- price fixing
- ấn định giá
- price fixing
- việc định giá (của công ty)
- price fixing
- việc quy định giá (của nhà nước)
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing policy
- chính sách định giá
- price maker
- người (quyết) định giá
- price making
- cách định giá
- price on a uniform basis
- sự định giá thống nhất
- price regulation
- sự quy định giá cả
- price setter
- người định giá
- price stabilisation
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- price stability
- ổn định giá cả
- price stability
- sự ổn định giá cả
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- resale price designation system
- chế độ chỉ định giá bán lại
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , appraisement , asking price , assessment , barter , bill , bounty , ceiling , charge , compensation , consideration , cost , damage , demand , disbursement , discount , dues , estimate , exaction , expenditure , expense , face value , fare , fee , figure , hire , outlay , output , pay , payment , premium , prize , quotation , ransom , rate , reckoning , retail , return , reward , score , sticker , tab , tariff , ticket , toll , tune * , valuation , wages , wholesale , worth , penalty , sacrifice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ