-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)(Oxford)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dɪ'preʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">di'preʃn/</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: =====Tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ==========Tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ=====+ + =====Trầm cảm==========Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)==========Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)=====Dòng 30: Dòng 28: =====(thiên văn học) góc nổi, phù giác==========(thiên văn học) góc nổi, phù giác=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đình trệ=====+ - =====vùng áp thấp=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====đình trệ=====- == Hóa học & vật liệu==+ =====vùng áp thấp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====sụt lún=====+ =====sụt lún=====+ ===Toán & tin===+ =====sự giảm, sự hạ; (vật lý )đc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế ) sự suy thoái=====- ===Nguồn khác===+ ::[[depression]] [[of]] [[order]] ([[of]] [[differential]] [[equation]])- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depression depression] : Chlorine Online+ ::sự giảm cấp (của một phương trình vi phân)+ === Xây dựng===+ =====sự hạ (giếng)=====- ==Toán & tin==+ =====sự lún sụt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====sự suy thoái=====+ =====chỗ thấp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hố=====- ==Xây dựng==+ =====chỗ lõm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự hạ (giếng)=====+ - =====sự lún sụt=====+ =====hốc=====- == Điện lạnh==+ =====giảm áp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ thấp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hố=====+ - + - =====chỗ lõm=====+ - + - =====hốc=====+ - + - =====giảm áp=====+ ::[[cone]] [[of]] [[depression]]::[[cone]] [[of]] [[depression]]::mặt giảm áp::mặt giảm ápDòng 76: Dòng 65: ::[[depression]] [[depreciation]]::[[depression]] [[depreciation]]::sự giảm áp::sự giảm áp- =====áp suất âm=====+ =====áp suất âm=====- =====áp suất thấp=====+ =====áp suất thấp=====::[[depression]] [[depreciation]]::[[depression]] [[depreciation]]::vùng áp suất thấp::vùng áp suất thấp- =====miền trũng=====+ =====miền trũng=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[depression]] [[contour]]::[[depression]] [[contour]]::ranh giới vùng trũng::ranh giới vùng trũng::[[tectonic]] [[depression]]::[[tectonic]] [[depression]]::rãnh kiến tạo::rãnh kiến tạo- =====sự giảm áp=====+ =====sự giảm áp=====- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====::[[capillary]] [[depression]]::[[capillary]] [[depression]]::sự giảm mao dẫn::sự giảm mao dẫnDòng 97: Dòng 86: ::dew-point [[depression]]::dew-point [[depression]]::sự giảm nhiệt độ ngưng::sự giảm nhiệt độ ngưng- =====sự hạ=====+ =====sự hạ=====- =====sự hạ thấp=====+ =====sự hạ thấp=====- =====trầm cảm=====+ =====trầm cảm=====- =====trũng=====+ =====trũng=====::[[cone]] [[of]] [[depression]]::[[cone]] [[of]] [[depression]]::côn trũng::côn trũngDòng 120: Dòng 109: ::[[tectonic]] [[depression]]::[[tectonic]] [[depression]]::vùng trũng kiến tạo::vùng trũng kiến tạo+ === Kinh tế ===+ =====chân không=====- ==Kinh tế==+ =====Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân không=====+ =====sự giảm=====- =====Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30=====+ =====sự hạ=====- =====sự giảm=====+ =====suy thoái=====- + - =====sự hạ=====+ - + - =====suy thoái=====+ ::[[economic]] [[depression]]::[[economic]] [[depression]]::suy thoái kinh tế::suy thoái kinh tế::[[great]] [[depression]]::[[great]] [[depression]]- ::cuộcđạtsuy thoái+ ::cuộc đại suy thoái::[[industrial]] [[depression]]::[[industrial]] [[depression]]::sự suy thoái công nghiệp::sự suy thoái công nghiệpDòng 151: Dòng 137: ::[[world]] [[depression]]::[[world]] [[depression]]::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)- =====tiêu điều=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depression depression] : Corporateinformation- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Indentation, dent, dimple, impression, pit, hollow,recess, cavity, concavity, dip: When the box fell, its cornerleft a small depression in the top of the metal cabinet. 2dejection, despair, gloom, downheartedness, sadness, melancholy,discouragement, despondency, gloominess, glumness, the blues,unhappiness; Colloq the dumps: A general feeling of depressioncame over us at the doctor's words.=====- - =====Recession, slump,(economic) decline, downturn, US and Canadian bust: Theanalysts are unable to predict accurately either booms ordepressions.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A Psychol. a state of extreme dejection or morbidlyexcessive melancholy; a mood of hopelessness and feelings ofinadequacy, often with physical symptoms. b a reduction invitality, vigour, or spirits.=====- - =====A a long period of financialand industrial decline; a slump. b (the Depression) thedepression of 1929-34.=====- - =====Meteorol. a lowering of atmosphericpressure, esp. the centre of a region of minimum pressure or thesystem of winds round it.=====- - =====A sunken place or hollow on asurface.=====- =====A a lowering or sinking (often foll. by of :depression of freezing-point). b pressing down.=====+ =====tiêu điều=====+ ===Địa chất===+ =====sự ức chế, sự dìm, sự loại trừ, sự lắng, sự lún, sự giảm áp, vùng sụt lún =====- =====Astron. &Geog. the angular distanceofan object belowthehorizon or ahorizontal plane.[ME f. OF or L depressio (as DE-,premerepress-press)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abasement]] , [[abjection]] , [[abjectness]] , [[blahs]] , [[bleakness]] , [[blue funk]] , [[bummer]] , [[cheerlessness]] , [[dejection]] , [[desolation]] , [[desperation]] , [[despondency]] , [[disconsolation]] , [[discouragement]] , [[dispiritedness]] , [[distress]] , [[dole]] , [[dolefulness]] , [[dolor]] , [[downheartedness]] , [[dreariness]] , [[dullness]] , [[dumps]] , [[ennui]] , [[gloom]] , [[gloominess]] , [[heaviness of heart]] , [[heavyheartedness]] , [[hopelessness]] , [[lowness]] , [[lugubriosity]] , [[melancholia]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[mortification]] , [[qualm]] , [[sadness]] , [[sorrow]] , [[the blues]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[vapors]] , [[woefulness]] , [[worry]] , [[bad times]] , [[bankruptcy]] , [[bear market ]]* , [[big trouble]] , [[bottom out]] , [[bust]] , [[crash]] , [[crisis]] , [[deflation]] , [[dislocation]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[failure]] , [[hard times]] , [[inactivity]] , [[inflation]] , [[overproduction]] , [[panic]] , [[paralysis]] , [[rainy days]] , [[recession]] , [[retrenchment]] , [[sag]] , [[slide]] , [[slowness]] , [[slump]] , [[stagflation]] , [[stagnation]] , [[unemployment]] , [[basin]] , [[bowl]] , [[crater]] , [[dent]] , [[dimple]] , [[dip]] , [[excavation]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[impression]] , [[indentation]] , [[pit]] , [[pocket]] , [[scoop]] , [[sink]] , [[sinkage]] , [[sinkhole]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[valley]] , [[void]] , [[concavity]] , [[blues]] , [[despondence]] , [[doldrums]] , [[dysphoria]] , [[funk]] , [[glumness]] , [[heavy-heartedness]] , [[mope]] , [[mournfulness]] , [[blowout]] , [[cavity]] , [[despair]] , [[dismay]] , [[fall]] , [[gulley]] , [[malaise]] , [[ravine]] , [[vale]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cheerfulness]] , [[encouragement]] , [[happiness]] , [[hope]] , [[hopefulness]] , [[recovery]] , [[surge]] , [[bulge]] , [[convexity]] , [[protuberance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
sự giảm, sự hạ; (vật lý )đc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế ) sự suy thoái
- depression of order (of differential equation)
- sự giảm cấp (của một phương trình vi phân)
Kỹ thuật chung
sự giảm
- capillary depression
- sự giảm mao dẫn
- depression depreciation
- sự giảm áp
- dew-point depression
- sự giảm nhiệt độ ngưng
Kinh tế
suy thoái
- economic depression
- suy thoái kinh tế
- great depression
- cuộc đại suy thoái
- industrial depression
- sự suy thoái công nghiệp
- remedy for depression
- biện pháp cứu chữa suy thoái
- remedy for depression
- đối sách chống suy thoái
- severe economic depression
- suy thoái kinh tế cực độ
- structural depression
- suy thoái có tính cơ cấu
- trade depression
- suy thoái mậu dịch
- world depression
- suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , abjection , abjectness , blahs , bleakness , blue funk , bummer , cheerlessness , dejection , desolation , desperation , despondency , disconsolation , discouragement , dispiritedness , distress , dole , dolefulness , dolor , downheartedness , dreariness , dullness , dumps , ennui , gloom , gloominess , heaviness of heart , heavyheartedness , hopelessness , lowness , lugubriosity , melancholia , melancholy , misery , mortification , qualm , sadness , sorrow , the blues , trouble , unhappiness , vapors , woefulness , worry , bad times , bankruptcy , bear market * , big trouble , bottom out , bust , crash , crisis , deflation , dislocation , downturn , drop , failure , hard times , inactivity , inflation , overproduction , panic , paralysis , rainy days , recession , retrenchment , sag , slide , slowness , slump , stagflation , stagnation , unemployment , basin , bowl , crater , dent , dimple , dip , excavation , hole , hollow , impression , indentation , pit , pocket , scoop , sink , sinkage , sinkhole , vacuity , vacuum , valley , void , concavity , blues , despondence , doldrums , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , mope , mournfulness , blowout , cavity , despair , dismay , fall , gulley , malaise , ravine , vale
Từ trái nghĩa
noun
- cheerfulness , encouragement , happiness , hope , hopefulness , recovery , surge , bulge , convexity , protuberance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ