-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống))(Thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cây oải hương (như) spike lavender=====+ =====Cây oải hương (như) [[spike lavender]]=====- =====Cá thu con (dài chưa quá 6nisơ)=====+ =====Cá thu con (dài chưa quá 6 insơ)==========Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)==========Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)=====Dòng 41: Dòng 32: =====(thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống)==========(thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống)=====+ + =====Tăng đột ngột, tăng vọt=====+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[spike]] [[somebody's]] [[guns]] ==========[[spike]] [[somebody's]] [[guns]] =====::làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)::làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)- - == Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đóng đinh đường=====- ::[[double]] [[spike]]- ::đóng đinh đường kép- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đỉnh nhọn, xung nhọn=====- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đinh cămpông=====- - =====đóng bằng đinh=====- - =====que nhọn=====- - == Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vạch cộng hưởng=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bulông=====- ::[[spike]] [[driver]]- ::chìa vặn bulông- =====cọc nhọn=====- - =====đầu nhọn=====- - =====đinh=====- ::[[barge]] [[spike]]- ::đinh móc thân vuông- ::[[boat]] [[spike]]- ::đinh ray- ::[[cut]] [[spike]]- ::đinh đóng đầu vát- ::[[decking]] [[spike]]- ::đinh mấu- ::[[displacement]] [[spike]]- ::đỉnh dịch chuyển- ::[[dog]] [[spike]]- ::đinh đóng- ::[[dog]] [[spike]]- ::đinh giữ ray- ::[[dog]] [[spike]]- ::đinh mấu- ::[[dog]] [[spike]]- ::đinh móc- ::[[double]] [[spike]]- ::đóng đinh đường kép- ::[[fission]] [[spike]]- ::vùng đỉnh phân hạch- ::[[intermodulation]] [[noise]] [[spike]]- ::đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu- ::[[notched]] [[spike]]- ::đinh móc- ::[[notched]] [[spike]]- ::đinh móc có ngạnh- ::offset-head [[spike]]- ::đinh đường đóng đàn hồi- ::[[rail]] [[spike]]- ::đinh cố định đường ray- ::[[rail]] [[spike]]- ::đinh ray- ::[[rail]] [[spike]]- ::đinh đường- ::[[rail]] [[spike]] [[driving]]- ::sự đóng đinh tà vẹt- ::[[railroad]] [[spike]]- ::đinh cămpông- ::[[railroad]] [[spike]]- ::đinh giữ đường ray- ::[[railroad]] [[spike]]- ::đinh móc tà vẹt- ::[[roofing]] [[spike]]- ::đinh móc mái- ::[[screw]] [[spike]]- ::đinh nhọn có ren- ::[[screw]] [[spike]]- ::đinh đường vặn- ::[[spike]] [[antenna]]- ::ăng ten đỉnh nhọn- ::[[spike]] [[drawer]]- ::thiết bị nhổ đinh đường- ::[[spike]] [[drawer]] [[and]] [[driver]]- ::thiết bị đóng và tháo đinh đường- ::[[spike]] [[driver]]- ::búa đóng đinh móc- ::[[spike]] [[driver]]- ::búa đóng đinh nóc- ::[[spike]] [[driver]]- ::máy đóng đinh- ::[[spike]] [[for]] [[reinforcing]] [[rings]]- ::đinh chốt vòng xiết- ::[[spike]] [[machine]]- ::máy đóng đinh- ::[[spike]] [[maser]]- ::búa móc đinh ray- ::[[spike]] [[nail]]- ::đinh dài- ::[[Spike]], Double-headed- ::đinh đóng hai đầu- ::[[Spike]], [[Lock]]- ::đinh đường đóng đàn hồi- ::[[Spike]], [[Screw]]- ::đinh vặn- ::[[spike-driver]]- ::sự đóng đinh ray- ::[[track]] [[spike]]- ::đỉnh giữ ray- ::[[track]] [[spike]]- ::đỉnh mấu- ::[[track]] [[spike]]- ::máy móc đinh ray- =====đỉnh nhọn=====- ::[[screw]] [[spike]]- ::đinh nhọn có ren- ::[[spike]] [[antenna]]- ::ăng ten đỉnh nhọn- =====đinh ray=====- ::[[spike]] [[maser]]- ::búa móc đinh ray- ::[[spike-driver]]- ::sự đóng đinh ray- ::[[track]] [[spike]]- ::máy móc đinh ray- =====đinh đầu bẹt=====- - =====đinh đường ray=====- ::[[rail]] [[spike]]- ::đinh cố định đường ray- =====đinh lớn=====- - =====đinh mấu=====- ::[[track]] [[spike]]- ::đỉnh mấu- =====đinh móc=====- ::[[barge]] [[spike]]- ::đinh móc thân vuông- ::[[notched]] [[spike]]- ::đinh móc có ngạnh- ::[[railroad]] [[spike]]- ::đinh móc tà vẹt- ::[[roofing]] [[spike]]- ::đinh móc mái- ::[[spike]] [[driver]]- ::búa đóng đinh móc- =====đinh móc tường=====- - =====đột biến=====- - ''Giải thích VN'': 1. Là đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét và phần mềm raster hóa của nó.;- 2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.- - =====mấu=====- - =====móc sắt=====- - =====mũi nhọn=====- ::[[plunger]] [[spike]]- ::mũi nhọn chày dập- =====phần tử mầm=====- - == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====bông (lúa) cá thu non=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spike spike] : Corporateinformation- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Skewer, stake, prong, treenail, nail, peg, picket, pin,pike, spine: To subdue a vampire, drive a wooden spike throughits heart.=====- - =====V.=====- - =====Impale, stab, stick, spear, pierce, spit, lance: He wasspiked through the thigh by a bayonet.=====- - =====Disable, thwart,nullify, disarm, block, frustrate, foil, void, balk, check,cancel, annul: Our plans for the picnic were spiked by theweather.=====- - =====Strengthen; drug, poison, Slang slip in a Mickey(Finn): I passed out because my drink was spiked.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
spike somebody's guns
- làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ