• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Con</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (14:04, ngày 1 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Con</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 9:
    =====Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)=====
    =====Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    ::[[con]] [[game]]
    +
    =====mặt tiêu cực=====
     +
    =====::[[con]] [[game]]=====
    ::trò chơi bội tín, sự lường gạt
    ::trò chơi bội tín, sự lường gạt
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 23: Dòng 22:
    *V-ing: [[conning]]
    *V-ing: [[conning]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điều khiển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lái=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vận hành=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Brio adv.===
    +
    -
    =====Mus. with vigour. [It.]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====điều khiển=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====lái=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=con con] : Corporateinformation
    +
    =====vận hành=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=con con] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=con con] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bluff]] , [[cheat]] , [[crime]] , [[deception]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[fraud]] , [[gold brick]] , [[graft]] , [[mockery]] , [[swindle]] , [[take in]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bamboozle ]]* , [[bilk]] , [[cajole]] , [[cheat]] , [[chicane]] , [[coax]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[flimflam ]]* , [[fool]] , [[hoax]] , [[hoodwink]] , [[hornswoggle ]]* , [[humbug]] , [[inveigle]] , [[mislead]] , [[rip off ]]* , [[rook]] , [[sweet-talk]] , [[swindle]] , [[trick]] , [[wheedle]] , [[lucubrate]] , [[check]] , [[go over]] , [[inspect]] , [[peruse]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[survey]] , [[traverse]] , [[view]] , [[learn]] , [[against]] , [[anti]] , [[bamboozle]] , [[bluff]] , [[convict]] , [[deceive]] , [[direct]] , [[examine]] , [[guide]] , [[gyp]] , [[know]] , [[master]] , [[opposed]] , [[rap]] , [[regard]] , [[scam]] , [[snooker]] , [[steer]] , [[versus]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[honesty]] , [[truthfulness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be forthright]] , [[be honest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kɔn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
    Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)

    Danh từ

    mặt tiêu cực
    ::con game
    trò chơi bội tín, sự lường gạt

    Ngoại động từ

    Lừa gạt, lừa bịp

    Danh từ

    Sự chống lại, sự trái ( (xem) proỵandỵcon)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điều khiển
    lái
    vận hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X