• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (13:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə:´veid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    *V_ing : [[pervading]]
    *V_ing : [[pervading]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lan tỏa=====
    +
    -
    =====thấm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lan tỏa=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====thấm=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Spread throughout, permeate.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[charge]] , [[diffuse]] , [[extend]] , [[fill]] , [[imbue]] , [[impregnate]] , [[infuse]] , [[overspread]] , [[penetrate]] , [[percolate]] , [[permeate]] , [[suffuse]] , [[transfuse]] , [[freight]] , [[saturate]] , [[animate]] , [[inform]] , [[spread]]
    -
    =====(of influences etc.)become widespread among or in.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
     
    +
    -
    =====Be rife among or through.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pervasion n. [L pervadere (as PER-, vadere vas- go)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pervade pervade] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pervade pervade] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə:´veid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
    the perfume of flowers pervades the air
    không khí thơm ngát mùi hoa
    Lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lan tỏa
    thấm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X