-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">set</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">set</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[setting]]+ *Past: [[set]]+ *PP: [[set]]==Thông dụng====Thông dụng===== danh từ====== danh từ===Dòng 45: Dòng 44: ===== (sân khấu) cảnh dựng ========== (sân khấu) cảnh dựng ========== máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)========== máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)=====- ===ngoạiđộng từ set===+ === Ngoại động từ set======== để, đặt========== để, đặt=====::[[to]] [[set]] [[foot]] [[on]]::[[to]] [[set]] [[foot]] [[on]]Dòng 83: Dòng 82: ::[[to]] [[set]] [[a]] [[razor]]::[[to]] [[set]] [[a]] [[razor]]:: liếc dao cạo:: liếc dao cạo+ === nội động từ====== nội động từ========kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)==========kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)=====Dòng 161: Dòng 161: :: định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng:: định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[teeth]] ========== [[to]] [[set]] [[one's]] [[teeth]] =====- :: nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm+ :: nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm===== [[to]] [[set]] [[a]] [[scene]] ========== [[to]] [[set]] [[a]] [[scene]] =====:: dựng cảnh (trên sân khấu:: dựng cảnh (trên sân khấuDòng 170: Dòng 170: ===== bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)========== bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)========== [[to]] [[set]] [[somebody]] [[to]] [[a]] [[task]] ========== [[to]] [[set]] [[somebody]] [[to]] [[a]] [[task]] =====- ::ốpai làm việc; giao việc cho ai+ :: ép ai làm việc; giao việc cho ai+ + ===== [[to]] [[set]] [[to]] [[work]] ========== [[to]] [[set]] [[to]] [[work]] =====:: bắt tay vào việc:: bắt tay vào việcDòng 177: Dòng 179: ===== nêu, giao, đặt========== nêu, giao, đặt========== [[to]] [[set]] [[a]] [[good]] [[example]] ========== [[to]] [[set]] [[a]] [[good]] [[example]] =====- :: nêu gương tốt+ :: nêu gương tốt===== [[to]] [[set]] [[someone]] [[a]] [[problem]] ========== [[to]] [[set]] [[someone]] [[a]] [[problem]] =====:: nêu cho ai một vấn đề để giải quyết:: nêu cho ai một vấn đề để giải quyếtDòng 218: Dòng 220: ===== [[to]] [[set]] [[in]] ========== [[to]] [[set]] [[in]] =====:: bắt đầu:: bắt đầu- :::[[winter]] [[has]] [[set]] [[in]]+ :::[[winter]] [[has]] [[set]] [[in]]::: mùa đông đã bắt đầu::: mùa đông đã bắt đầu- :::[[it]] [[sets]] [[in]] [[to]] [[rain]]+ :::[[it]] [[sets]] [[in]] [[to]] [[rain]]::: trời bắt đầu mưa::: trời bắt đầu mưa::trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu::trở thành cái mốt, trở thành thị hiếuDòng 285: Dòng 287: ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[wits]] [[to]] [[a]] [[question]] ========== [[to]] [[set]] [[one's]] [[wits]] [[to]] [[a]] [[question]] =====:: cố gắng giải quyết một vấn đề:: cố gắng giải quyết một vấn đề- ===hình thái từ===- *V-ing: [[setting]]- *Past: [[set]]- *PP: [[set]]- - == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cái khuỷu (thành lệch tâm)=====- - =====hướng (dòng chảy)=====- - =====mở răng ca=====- - =====rẽ ca=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tảng đá lát đường=====- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://foldoc.org/?query=set set] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái khuỷu (thành lệch tâm)=====- =====khuỷukép=====+ - ==Điện tử & viễn thông==+ =====hướng (dòng chảy)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ(máy)=====+ - ==Điện lạnh==+ =====mở răng ca=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====họ máy=====+ - ==Điện==+ =====rẽ ca=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chỉnh định=====+ =====tập hợp=====- =====hợpbộ=====+ ::[[set]] [[of]] [[equations]]+ ::hệ phương trình+ ::[[set]] [[of]] [[points]]+ ::tập hợp điểm+ ::[[set]] [[of]] [[th]] [[fist]] ([[second]]) [[category]]+ ::tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất, (thứ hai)+ ::[[admisble]] [[set]]+ ::tập hợp chấp nhận được+ ::[[analytic]] [[set]]+ ::tập hợp giải tích+ ::[[basic]] [[set]]+ ::(giải tích ) tập hợp cơ sở+ ::[[border]] [[set]]+ ::tập hợp biên+ ::[[bounded]] [[set]]+ ::tập hợp bị chặn+ ::[[closed]] [[set]]+ ::tập hợp đóng+ ::[[cluster]] [[set]]+ ::tập hợp giới hạn+ ::[[complementary]] [[set]]+ ::tập hợp bù+ ::[[connected]] [[set]]+ ::tập hợp liên thông+ ::[[contiguous]] [[sets]]+ ::các tập hợp cận tiếp+ ::[[countable]] [[set]]+ ::tập hợp đếm được+ ::[[creative]] [[set]]+ ::tập hợp sáng tạo+ ::[[cylindrical]] [[set]]+ ::tập hợp trụ+ ::[[dendritic]] [[set]]+ ::tập hợp hình cây+ ::[[dense]] [[set]]+ ::tập hợp trù mật+ ::[[denumerable]] [[set]]+ ::tập hợp đếm được+ ::[[derivative]] [[set]]+ ::tập hợp dẫn suất+ ::[[derived]] [[set]]+ ::(tôpô học ) tập hợp có hướng+ ::[[discontinuous]] [[set]]+ ::tập hợp gián đoạn+ ::[[discrete]] [[set]]+ ::tập hợp rời rạc+ ::[[empty]] [[set]]+ ::tập hợp rỗng+ ::[[enumerable]] [[set]]+ ::các tập hợp tương đương+ ::[[finite]] [[set]]+ ::tập hợp hữu hạn+ ::[[frontier]] [[set]]+ ::tập hợp biên+ ::[[general]] [[recursive]] [[set]]+ ::tập hợp tổng đệ quy+ ::[[infinite]] [[set]]+ ::tập hợp vô hạn+ ::[[invariant]] [[set]]+ ::tập hợp bất biến+ ::[[isolated]] [[set]]+ ::tập hợp cô lập+ ::[[isomorphic]] [[sets]]+ ::các tập hợp đẳng cấu+ ::[[limiting]] [[set]]+ ::(tôpô học ) tập hợp giới hạn+ ::[[measurable]] [[set]]+ ::tập hợp đo được+ ::[[minimal]] [[set]]+ ::tập hợp cực tiểu+ ::[[mutually]] [[exclusive]] [[sets]]+ ::các tập hợp rời nhau+ ::[[mutually]] [[separated]] [[set]]+ ::các tập hợp rời nhau+ ::[[nodal]] [[set]]+ ::tập hợp nút+ ::[[non]]-dense [[set]]+ ::tập hợp không trù mật+ ::[[non]]-enumerable [[set]]+ ::tập hợp không đếm được+ ::[[non]]-overlapping [[sets]]+ ::các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời nhau+ ::[[null]] [[set]]+ ::tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không+ ::[[open]] [[set]]+ ::tập hợp mở+ ::[[ordering]] [[set]]+ ::tập hợp có thứ tự+ ::[[orthonorrmal]] [[set]]+ ::tập hợp trực chuẩn+ ::[[overlapping]] [[sets]]+ ::các tập hợp giẫm lên nhau+ ::[[paraconvex]] [[set]]+ ::(giải tích ) tập hợp para lồi+ ::[[partially]] [[ordered]] [[set]]+ ::tập hợp được sắp bộ phận+ ::[[perfect]] [[set]]+ ::tập hợp hoàn toàn+ ::[[polyadic]] [[set]]+ ::tập hợp đa ađic+ ::[[proper]] [[set]]+ ::tập hợp chân chính+ ::[[quotient]] [[set]]+ ::tập thương+ ::[[recursive]] [[set]]+ ::tập hợp đệ quy+ ::[[reducible]] [[set]]+ ::tập hợp khả quy+ ::[[reference]] [[set]]+ ::(thống kê ) tập hợp các kết cụ sơ cấp+ ::[[residual]] [[set]]+ ::tập hợp dư+ ::[[resolvent]] [[set]]+ ::tập hợp giải+ ::[[scattered]] [[set]]+ ::tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)+ ::[[separated]] [[set]]+ ::tập hợp tách+ ::[[simply]] [[ordered]] [[set]]+ ::tập hợp được sắp đơn giản+ ::[[ternary]] [[set]]+ ::tập hợp tam phân, tập hợp Canto+ === Xây dựng===+ =====khuỷu kép=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====bộ (máy)=====+ === Điện lạnh===+ =====họ máy=====+ === Điện===+ =====chỉnh định=====- =====thiết đặt=====+ =====hợp bộ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thiết đặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bản ghi=====+ =====bản ghi=====- =====biến dạng dư=====+ =====biến dạng dư=====- =====biến dạng vĩnh viễn (chất dẻo)=====+ =====biến dạng vĩnh viễn (chất dẻo)=====- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====bộ dụng cụ (điện)=====+ =====bộ dụng cụ (điện)=====- =====bộ máy đo=====+ =====bộ máy đo=====- =====bộ/ đặt=====+ =====bộ/ đặt=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.any [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.2. [[to]] [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]].to [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.any [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.2. [[to]] [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]].to [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]]..Dòng 347: Dòng 455: ''Giải thích VN'': 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.''Giải thích VN'': 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.- =====bộ trang cụ=====+ =====bộ trang cụ=====- =====cụm, nhóm, trạm=====+ =====cụm, nhóm, trạm=====- =====hóa rắn=====+ =====hóa rắn=====- =====hợp thể=====+ =====hợp thể=====- =====kẹp ống (kỹ thuật khoan)=====+ =====kẹp ống (kỹ thuật khoan)=====- =====khai báo=====+ =====khai báo=====- =====ngưng kết=====+ =====ngưng kết=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt vào=====+ =====đặt vào=====- =====đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)=====+ =====đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====- =====điều chỉnh dụng cụ=====+ =====điều chỉnh dụng cụ=====- =====độ biến dạng dư=====+ =====độ biến dạng dư=====- =====độ rộng (in)=====+ =====độ rộng (in)=====- =====đông cứng lại=====+ =====đông cứng lại=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====nhóm=====+ =====nhóm=====- =====làm cho cứng=====+ =====làm cho cứng=====- =====làm đông cứng=====+ =====làm đông cứng=====- =====làm rắn lại=====+ =====làm rắn lại=====- =====lắp đặt=====+ =====lắp đặt=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào=====- =====loạt=====+ =====loạt=====- =====loạt (thành phẩm)=====+ =====loạt (thành phẩm)=====- =====lớp vữa ngoài=====+ =====lớp vữa ngoài=====- =====lún=====+ =====lún=====- =====gần (biến)=====+ =====gần (biến)=====- =====hệ=====+ =====hệ=====- =====hệ (thống) thiết bị=====+ =====hệ (thống) thiết bị=====- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====- =====máy bơm=====+ =====máy bơm=====- =====máy=====+ =====máy=====- =====máy liên hợp=====+ =====máy liên hợp=====- =====máy thu thanh=====+ =====máy thu thanh=====- =====mở răng cưa=====+ =====mở răng cưa=====- =====một bộ=====+ =====một bộ=====- =====mũi đinh tán=====+ =====mũi đinh tán=====- =====sự biến dạng dư=====+ =====sự biến dạng dư=====- =====sự chỉnh=====+ =====sự chỉnh=====- =====rắn lại=====+ =====rắn lại=====- =====rẽ cưa=====+ =====rẽ cưa=====- =====sự đông cứng=====+ =====sự đông cứng=====- =====sự lún=====+ =====sự lún=====- =====sự mở răng (cưa)=====+ =====sự mở răng (cưa)=====- =====sự ngưng kết=====+ =====sự ngưng kết=====- =====sự rẽ ca=====+ =====sự rẽ ca=====- =====sự rẽ cưa=====+ =====sự rẽ cưa=====- =====tổ hợp=====+ =====tổ hợp=====- =====tổ máy=====+ =====tổ máy=====- =====vị trí sắp đặt=====+ =====vị trí sắp đặt=====- =====vòng đo (góc)=====+ =====vòng đo (góc)=====+ === Kinh tế ===+ =====bộ=====- ==Kinh tế==+ =====dãy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ=====+ =====hướng=====- =====dãy=====+ =====sự đông đặc=====- =====hướng=====+ =====sự đóng rắn=====- =====sựđông đặc=====+ =====sự lắng=====- =====sựđóng rắn=====+ =====sự ngưng kết=====- =====sự lắng=====+ =====trộn=====- =====sự ngưng kết=====+ =====trọn bộ=====- =====trộn=====+ =====xếp bánh mì vào lò nướng=====- + - =====trọn bộ=====+ - + - =====xếp bánh mì vào lò nướng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=set set] : Corporateinformation+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=set&searchtitlesonly=yes set] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=set&searchtitlesonly=yes set] : bized+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agreed]] , [[appointed]] , [[arranged]] , [[bent]] , [[certain]] , [[concluded]] , [[confirmed]] , [[customary]] , [[dead set on]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[determined]] , [[entrenched]] , [[established]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hanging tough]] , [[immovable]] , [[intent]] , [[inveterate]] , [[ironclad]] , [[locked in]] , [[obstinate]] , [[pat]] , [[pigheaded ]]* , [[prearranged]] , [[predetermined]] , [[prescribed]] , [[regular]] , [[resolute]] , [[resolved]] , [[rigid]] , [[rooted]] , [[scheduled]] , [[set in stone]] , [[settled]] , [[solid as a rock]] , [[specified]] , [[stated]] , [[steadfast]] , [[stiff-necked]] , [[stipulated]] , [[stubborn]] , [[unflappable]] , [[usual]] , [[well-set]] , [[hard and fast]] , [[hidebound]] , [[jelled]] , [[located]] , [[placed]] , [[positioned]] , [[sited]] , [[situate]] , [[situated]] , [[solid]] , [[stable]] , [[stiff]] , [[strict]] , [[unyielding]]+ =====noun=====+ :[[address]] , [[air]] , [[attitude]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[fit]] , [[hang]] , [[inclination]] , [[mien]] , [[port]] , [[position]] , [[posture]] , [[presence]] , [[turn]] , [[flats]] , [[mise en sc]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===V.===+ - + - =====Set down, place, put, situate, locate, site, plant,position, station, stand, lay, install or instal, lodge, mount,park, deposit, plump, drop, plunk or plonk (down):Please setthat blue box over here.=====+ - + - =====Go down, sink, decline, subside:The sun is setting.=====+ - + - =====Jell or gel, congeal, freeze, solidify,stiffen, harden, clot, coagulate, thicken, cake: The concretetakes a long time to set in this weather.=====+ - + - =====Establish, fix,fasten on, appoint: The date of the wedding has been set forMay 23rd.=====+ - + - =====Focus on, home or zero in on, pinpoint, pin down:When Ivor sets his mind on doing something, it usually getsdone.=====+ - + - =====Adjust, regulate, turn, synchronize, fix, calibrate,coordinate: Set your watches to Greenwich Mean Time. Set thecounter back to zero. 7 present, introduce, establish,determine, stipulate, lay down, define, indicate, designate,specify; set or mark off, delineate: Who set the pattern forsuch behaviour? You'll have to set the rules. 8 prepare, set up,concoct, lay, arrange, fix: I think we ought to set a trap forthe burglar.=====+ - + - =====Set forth, propound, present, devise, work outor up, make up, select, choose, decide, settle, establish: Whois going to set the questions for the examination?=====+ - + - =====Arrange,lay, spread: If you set the table, I'll serve dinner.=====+ - + - =====Adjust, move, tilt, fix, place, position, lodge: He set his hatat a jaunty angle and strode out of the restaurant.=====+ - + - =====Setabout. a get or make ready, start, begin, get to work, set inmotion, get under way, start the ball rolling, break the ice,undertake, launch, tackle, address oneself to, enter upon,Colloq get cracking: It's time you set about deciding what youwant to do for a living. b attack, assail, assault, beat up:The gang set about him with clubs.=====+ - + - =====Set against. a compare,evaluate, rate, balance, weigh, juxtapose, contrast: If you sethis assets against his liabilities, he comes off pretty well. bantagonize, set at odds, alienate, divide, disunite: Theysucceeded in setting brother against brother.=====+ - + - =====Set apart. adistinguish, separate, differentiate: His talent for languagesets him apart from the others. b reserve, put or set aside,store, earmark, put away, lay away, set by, save, keep back: Iset apart this piece of chocolate just for you.=====+ - + - =====Set aside.a See 14 (b), above. b annul, cancel, nullify, declare orrender null and void, reverse, repudiate, abrogate, quash,overturn, overrule, discard: The judge set aside the ruling ofthe lower court.=====+ - + - =====Set back. put back, hinder, slow, hold up,retard, delay, impede, obstruct, stay, thwart, frustrate,inhibit: Completion has been set back because the materialsfailed to arrive.=====+ - + - =====Set down. a write (down), put in writing,put down, record, register, mark or jot down, list: Thesecretary laboriously set down every word the official said. bascribe, assign, attribute, impute, charge: She set down herfailure to win promotion to prejudice on the part of management.c put down, land: See if you can set the plane down in thatfield over there.=====+ - + - =====Set forth. a express, voice, propose,propound, state, offer, submit, suggest, broach, make a motion,move: Hugo set forth various proposals for the expansion of thecompany. b set out or off, put forth or out, begin, start(out), get under way, go, embark, sally forth, push off, depart,leave: After much hemming and hawing, Clive finally set forthon his big adventure. c set out, present, declare, describe,propose, state, articulate, enunciate: Hermione's theory is setforth in a lengthy report.=====+ - + - =====Set in. begin, becomeestablished, arrive, come: Winter has set in quite early thisyear.=====+ - + - =====Set off. a ignite, kindle, detonate, light, touchoff, trigger, trip: That little spark set off an explosion thatdestroyed the entire plant. b dramatize, enhance, highlight,throw into relief, show (off), display: The engraving isbeautifully set off by the new mat and frame. c See 18 (b),above.=====+ - + - =====Set on. set upon, attack, assault, pounce on or upon,fall on or upon, fly at: You were set on by a pack of dogs inthe park?=====+ - + - =====Set out. a See 17 (b) and (c), above. b put out,lay out, arrange, dispose, display: The stallholders are allsetting out their wares for the jewellery fair this morning. 23set up. a build, put up, erect, assemble, construct, raise,elevate, put together, arrange, prepare: They are setting upthe Christmas displays over the weekend. b start, begin,initiate, organize, establish, found; finance, fund, invest in,back, subsidize: The Crockers are setting up their third shopin Halsted. His father set him up in business. 24 set upon.attack, assault, ambush, beat up, fall upon, set about Colloqmug: The gang set upon him as he was getting home from work.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Collection, group, combination, number, grouping,assortment, selection, arrangement, series: Brackenhall boughta set of Hogarth etchings from the gallery.=====+ - + - =====Clique, coterie,group, company, circle, ring, crowd, faction, sect, gang: Theset she associates with think nothing of flying to Rio for theweekend. 27 kit, outfit, rig; equipment, apparatus: When I wasten, my father bought me a chemistry set.=====+ - + - =====Setting, stage setor setting, scene, mise en scŠne, mounting, scenery: Hunter'sset for Waiting for Godot won a prize.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Fixed, established, determined, predetermined,arranged, prearranged, decided, customary, usual, normal,regular, agreed, conventional, habitual, definite, defined,firm, unvarying, unvaried, unchanging, wonted, rigid, strict,settled, scheduled: There is a set order in which these thingsare done.=====+ - + - =====Stereotyped, trite, hackneyed, routine, standard,traditional, unchanged, unvaried, invariable: He made his setwelcoming speech, as usual dripping with condescension, to theincoming classes. 31 prepared, ready, fit, primed: Are you allset to go?=====+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Cấu trúc từ
to set one' heart (mind, hopes) on
- trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
to set off
- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
- bắt đầu lên đường
Chuyên ngành
Toán & tin
tập hợp
- set of equations
- hệ phương trình
- set of points
- tập hợp điểm
- set of th fist (second) category
- tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất, (thứ hai)
- admisble set
- tập hợp chấp nhận được
- analytic set
- tập hợp giải tích
- basic set
- (giải tích ) tập hợp cơ sở
- border set
- tập hợp biên
- bounded set
- tập hợp bị chặn
- closed set
- tập hợp đóng
- cluster set
- tập hợp giới hạn
- complementary set
- tập hợp bù
- connected set
- tập hợp liên thông
- contiguous sets
- các tập hợp cận tiếp
- countable set
- tập hợp đếm được
- creative set
- tập hợp sáng tạo
- cylindrical set
- tập hợp trụ
- dendritic set
- tập hợp hình cây
- dense set
- tập hợp trù mật
- denumerable set
- tập hợp đếm được
- derivative set
- tập hợp dẫn suất
- derived set
- (tôpô học ) tập hợp có hướng
- discontinuous set
- tập hợp gián đoạn
- discrete set
- tập hợp rời rạc
- empty set
- tập hợp rỗng
- enumerable set
- các tập hợp tương đương
- finite set
- tập hợp hữu hạn
- frontier set
- tập hợp biên
- general recursive set
- tập hợp tổng đệ quy
- infinite set
- tập hợp vô hạn
- invariant set
- tập hợp bất biến
- isolated set
- tập hợp cô lập
- isomorphic sets
- các tập hợp đẳng cấu
- limiting set
- (tôpô học ) tập hợp giới hạn
- measurable set
- tập hợp đo được
- minimal set
- tập hợp cực tiểu
- mutually exclusive sets
- các tập hợp rời nhau
- mutually separated set
- các tập hợp rời nhau
- nodal set
- tập hợp nút
- non-dense set
- tập hợp không trù mật
- non-enumerable set
- tập hợp không đếm được
- non-overlapping sets
- các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời nhau
- null set
- tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không
- open set
- tập hợp mở
- ordering set
- tập hợp có thứ tự
- orthonorrmal set
- tập hợp trực chuẩn
- overlapping sets
- các tập hợp giẫm lên nhau
- paraconvex set
- (giải tích ) tập hợp para lồi
- partially ordered set
- tập hợp được sắp bộ phận
- perfect set
- tập hợp hoàn toàn
- polyadic set
- tập hợp đa ađic
- proper set
- tập hợp chân chính
- quotient set
- tập thương
- recursive set
- tập hợp đệ quy
- reducible set
- tập hợp khả quy
- reference set
- (thống kê ) tập hợp các kết cụ sơ cấp
- residual set
- tập hợp dư
- resolvent set
- tập hợp giải
- scattered set
- tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
- separated set
- tập hợp tách
- simply ordered set
- tập hợp được sắp đơn giản
- ternary set
- tập hợp tam phân, tập hợp Canto
Kỹ thuật chung
bộ/ đặt
Giải thích EN: 1. any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.2. to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc.to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc..
Giải thích VN: 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreed , appointed , arranged , bent , certain , concluded , confirmed , customary , dead set on , decisive , definite , determined , entrenched , established , firm , fixed , hanging tough , immovable , intent , inveterate , ironclad , locked in , obstinate , pat , pigheaded * , prearranged , predetermined , prescribed , regular , resolute , resolved , rigid , rooted , scheduled , set in stone , settled , solid as a rock , specified , stated , steadfast , stiff-necked , stipulated , stubborn , unflappable , usual , well-set , hard and fast , hidebound , jelled , located , placed , positioned , sited , situate , situated , solid , stable , stiff , strict , unyielding
noun
- address , air , attitude , carriage , comportment , demeanor , deportment , fit , hang , inclination , mien , port , position , posture , presence , turn , flats , mise en sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ