• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh nghiệfgdgfm)
    Hiện nay (08:34, ngày 10 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">iks'piəriəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">iks'piəriəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::[[to]] [[learn]] [[by]] [[experience]]
    ::[[to]] [[learn]] [[by]] [[experience]]
    ::rút kinh nghiệm
    ::rút kinh nghiệm
     +
    ::[[to]] [[know]] [[from]] [[experience]]
     +
    :: rút kinh nghiệm
     +
     +
    =====Điều đã trải qua=====
    -
    =====Điều đã kinh qua=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 26: Dòng 25:
    * Ving:[[experiencing]]
    * Ving:[[experiencing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====kinh nghiệm=====
    +
    =====kinh nghiệm=====
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kinh nghiệm=====
    ::[[labour]] [[experience]]
    ::[[labour]] [[experience]]
    ::kinh nghiệm lao động
    ::kinh nghiệm lao động
    Dòng 35: Dòng 38:
    ::[[operational]] [[experience]]
    ::[[operational]] [[experience]]
    ::kinh nghiệm vận hành
    ::kinh nghiệm vận hành
    -
    =====sự thí nghiệm=====
    +
    =====sự thí nghiệm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====biên bản (bảo hiểm)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====biên bản (bảo hiểm)=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[acquaintance]] , [[action]] , [[actuality]] , [[background]] , [[caution]] , [[combat]] , [[contact]] , [[doing]] , [[empiricism]] , [[evidence]] , [[existence]] , [[exposure]] , [[familiarity]] , [[forebearance]] , [[intimacy]] , [[involvement]] , [[inwardness]] , [[judgment]] , [[know-how ]]* , [[maturity]] , [[observation]] , [[participation]] , [[patience]] , [[perspicacity]] , [[practicality]] , [[practice]] , [[proof]] , [[reality]] , [[savoir-faire]] , [[seasoning]] , [[sense]] , [[skill]] , [[sophistication]] , [[strife]] , [[struggle]] , [[training]] , [[trial]] , [[understanding]] , [[wisdom]] , [[worldliness]] , [[adventure]] , [[affair]] , [[encounter]] , [[episode]] , [[event]] , [[incident]] , [[ordeal]] , [[test]] , [[trip]] , [[behold]] , [[endure]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[have]] , [[identification]] , [[know]] , [[know-how]] , [[knowledge]] , [[live]] , [[savoir faire]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[versatility]] , [[vicariousness]] , [[vicissitudes]] , [[view]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=experience experience] : Corporateinformation
    +
    :[[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[meet]] , [[see]] , [[suffer]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[savor]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[ignorance]] , [[immaturity]] , [[inexperience]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Knowledge, contact, involvement, practice, familiarity,acquaintance, exposure; participation, observation: Her book onnursing is based on personal experience.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Incident, event,happening, affair, episode, occurrence, circumstance, adventure,encounter; trial, test, ordeal: He has lived through someharrowing experiences.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Common sense, wisdom, sagacity,knowledge, know-how, savoir faire, savoir vivre, sophistication,skill, judgement, Slang savvy: She is a woman of experience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Undergo, live or go through, suffer, endure, sustain,face, encounter, meet (with), feel, sense, taste, sample, befamiliar with, know: Your problem is that you have neverexperienced genuine hunger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Actual observation of or practical acquaintancewith facts or events.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Knowledge or skill resulting from this.3 a an event regarded as affecting one (an unpleasantexperience). b the fact or process of being so affected (learntby experience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Have experience of; undergo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feelor be affected by (an emotion etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Experienceable adj. [MEf. OF f. L experientia f. experiri expert- try]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /iks'piəriəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinh nghiệm
    to lack experience
    thiếu kinh nghiệm
    to learn by experience
    rút kinh nghiệm
    to know from experience
    rút kinh nghiệm
    Điều đã trải qua

    Ngoại động từ

    Trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
    to experience harsh trials
    trải qua những thử thách gay go
    ( + that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kinh nghiệm

    Kỹ thuật chung

    kinh nghiệm
    labour experience
    kinh nghiệm lao động
    law of experience
    luật kinh nghiệm
    operational experience
    kinh nghiệm vận hành
    sự thí nghiệm

    Kinh tế

    biên bản (bảo hiểm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X