• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:29, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´æmiθist</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}dá quì tím
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím=====
    =====(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím=====
     +
    ==Kỹ thuật chung==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ametit, thạch anh tím=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A precious stone of a violet or purple variety of quartz.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amethystine adj. [ME f. OF ametiste f. L amethystus f. Gkamethustos not drunken, the stone being supposed to preventintoxication]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´æmiθist/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    ametit, thạch anh tím

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X