• (Khác biệt giữa các bản)
    (Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.)
    Hiện nay (09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌʌnbɪˈlivəbəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::kỹ năng không thể tin được
    ::kỹ năng không thể tin được
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, cái l ồ n gì đây ?: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Not believable; incredible.=====
     
    -
    =====Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[astonishing]] , [[beyond belief]] , [[cockamamie]] , [[cockeyed ]]* , [[doubtful]] , [[dubious]] , [[far-fetched]] , [[fishy ]]* , [[flaky ]]* , [[flimsy ]]* , [[for the birds]] , [[full of holes]] , [[harebrained ]]* , [[implausible]] , [[impossible]] , [[improbable]] , [[incogitable]] , [[inconceivable]] , [[incredible]] , [[kooky]] , [[lamebrained]] , [[open to doubt]] , [[outlandish]] , [[past belief]] , [[phony]] , [[preposterous]] , [[questionable]] , [[reaching]] , [[scatterbrained ]]* , [[screwy ]]* , [[staggering]] , [[suspect]] , [[thick ]]* , [[thin ]]* , [[too much ]]* , [[unconvincing]] , [[unimaginable]] , [[unsubstantial]] , [[unthinkable]] , [[weak]] , [[won]]’t hold water , [[won]]’t wash , [[flimsy]] , [[shaky]] , [[thin]] , [[unconceivable]] , [[amazing]] , [[astounding]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[marvelous]] , [[miraculous]] , [[phenomenal]] , [[prodigious]] , [[stupendous]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[absurd]] , [[cockeyed]] , [[fabulous]] , [[farfetched]] , [[harebrained]] , [[incredulous]] , [[remarkable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[believable]] , [[credible]] , [[plausible]] , [[real]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˌʌnbɪˈlivəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
    unbelievable skill
    kỹ năng không thể tin được


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X