-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">moult</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Moult</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự rụng lông, sự thay lông==========Sự rụng lông, sự thay lông=====::[[bird]] [[in]] [[the]] [[moult]]::[[bird]] [[in]] [[the]] [[moult]]::chim đang thay lông::chim đang thay lông===Động từ .moult======Động từ .moult===- =====Rụng lông, thay lông (chim)==========Rụng lông, thay lông (chim)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V. & n.===+ - + - =====(US molt)=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. shed feathers, hair, a shell,etc., in the process of renewing plumage, a coat, etc.=====+ - + - =====Tr.(of an animal) shed (feathers, hair, etc.).=====+ - + - =====N. the act or aninstance of moulting (is in moult once a year).=====+ - + - =====Moulter n.[ME moute f. OE mutian (unrecorded) f. L mutare change: -l-after fault etc.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ