• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:52, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'weitiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'weitiη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi=====
    =====Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi=====
    - 
    =====Sự hầu bàn=====
    =====Sự hầu bàn=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Đợi, chờ=====
    =====Đợi, chờ=====
    - 
    =====Hầu bàn=====
    =====Hầu bàn=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In senses of WAIT v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A official attendance at court. bone's period of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waiting waiting] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waiting waiting] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waiting waiting] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'weitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
    Sự hầu bàn

    Tính từ

    Đợi, chờ
    Hầu bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X