-
(Khác biệt giữa các bản)(Retracement? What s it mean?)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - Vui long truy van nghia cua tu retracement+ ==Chuyên ngành==+ ===Chứng khoán===+ =====(sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui=====+ =====(sự, quá trình) phân tích hồi qui=====+ [[Thể loại: Chứng khoán]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ