• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:02, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'nælədʤi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'nælədʤi</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)=====
    =====(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự tương tự=====
    +
    =====sự tương tự=====
     +
     
     +
    ::[[by]]., [[on]] [[the]] [[analogy]]
     +
    ::bằng tương tự, làm tương tự
     +
    ::[[membrane]] [[analogy]]
     +
    ::tương tự màng
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự tương tự=====
    ::[[hydraulic]] [[analogy]]
    ::[[hydraulic]] [[analogy]]
    ::sự tương tự thủy lực
    ::sự tương tự thủy lực
    Dòng 31: Dòng 34:
    ::[[membrane]] [[analogy]]
    ::[[membrane]] [[analogy]]
    ::sự tương tự màng mỏng
    ::sự tương tự màng mỏng
    -
    =====sự tương đồng=====
    +
    =====sự tương đồng=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự tương tự=====
    -
    ===N.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 (usu. foll. by to, with, between)correspondence or partial similarity.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affinity]] , [[alikeness]] , [[comparison]] , [[correlation]] , [[correspondence]] , [[equivalence]] , [[homology]] , [[likeness]] , [[metaphor]] , [[parallel]] , [[relation]] , [[relationship]] , [[resemblance]] , [[semblance]] , [[simile]] , [[similitude]] , [[parallelism]] , [[similarity]] , [[uniformity]] , [[uniformness]] , [[agreement]] , [[congruence]]
    -
    =====Logic a process ofarguing from similarity in known respects to similarity in otherrespects.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Philol. the imitation of existing words in forminginflections or constructions of others, without the existence ofcorresponding intermediate stages.=====
    +
    :[[disagreement]] , [[dissimilarity]] , [[unlikeness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Biol. the resemblance offunction between organs essentially different.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====An analogue.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Analogical adj. analogically adv. [F analogie or L analogiaproportion f. Gk (as ANALOGOUS)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=analogy analogy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=analogy&submit=Search analogy] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=analogy analogy] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=analogy analogy] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'nælədʤi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tương tự, sự giống nhau
    an analogy to (with)
    sự tương tự với
    an analogy between two objects
    sự tương tự giữa hai vật thể
    (triết học) phép loại suy
    (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tương tự
    by., on the analogy
    bằng tương tự, làm tương tự
    membrane analogy
    tương tự màng


    Kỹ thuật chung

    sự tương tự
    hydraulic analogy
    sự tương tự thủy lực
    hydrodynamical analogy
    sự tương tự thủy động
    membrane analogy
    sự tương tự màng
    membrane analogy
    sự tương tự màng mỏng
    sự tương đồng

    Địa chất

    sự tương tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X