-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hei</font>'''/==========/'''<font color="red">hei</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 19: Dòng 12: ::[[to]] [[make]] [[hay]] [[while]] [[the]] [[sun]] [[shines]]::[[to]] [[make]] [[hay]] [[while]] [[the]] [[sun]] [[shines]]::(tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ::(tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ+ ::việc hôm nay chớ để ngày mai::[[to]] [[make]] [[hay]] [[of]]::[[to]] [[make]] [[hay]] [[of]]::làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)::làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)::[[not]] [[hay]]::[[not]] [[hay]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 40: Dòng 35: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hay&searchtitlesonly=yes hay] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hay&searchtitlesonly=yes hay] : bized- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đống cỏ lá khô=====+ === Kinh tế ===+ =====đống cỏ lá khô==========đống thuốc lá khô==========đống thuốc lá khô=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chaff]] , [[feed]] , [[fodder]] , [[forage]] , [[grass]] , [[herbage]] , [[money]] , [[provender]] , [[swath]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ