-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái que, cái gậy, cái cần===== =====Gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) s...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: ::(tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi::(tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gậy nhỏ=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)=====+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấu đòn bẩy=====+ - + - =====cấu thanh=====+ - + - =====sào đo (trắc địa)=====+ - + - =====thanh mức=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đũa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====báng=====+ - + - =====cần=====+ - + - =====cấu bản lề=====+ - + - =====cọc=====+ - + - =====cọc tiêu=====+ - + - =====đòn=====+ - + - =====que=====+ - + - =====que hàn=====+ - + - =====sào tiêu=====+ - + - =====thanh thép tròn=====+ - + - =====thép thanh=====+ - =====trụ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Hình:Connecting rob.jpg]]+ =====Thanh, cần, đòn, thanh kéo, thanh truyền=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Bar,pole,baton, wand, staff, stick, dowel, cane, shaft:Steel rods are used to reinforce the concrete in modernbuildings.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====gậy nhỏ=====+ === Toán & tin ===+ =====sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)=====+ === Vật lý===+ =====cấu đòn bẩy=====- =====Cane, birch, switch, scourge, lash; punishment,chastisement, castigation, discipline, chastening, correction:As they say, spare the rod and spoil the child.=====+ =====cấu thanh=====- ==Oxford==+ =====sào đo (trắc địa)=====- ===N.===+ - =====A slender straight bar esp. of wood or metal.=====+ =====thanh mức=====+ === Xây dựng===+ =====sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)=====+ === Điện lạnh===+ =====đũa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====báng=====- =====This as asymbol of office.=====+ =====cần=====- =====A a stick or bundle of twigs used in caningor flogging. b (prec. by the) the use of this.=====+ =====cấu bản lề=====- =====A =fishing-rod. b an angler using a rod.=====+ =====cọc=====- =====A a slender straightround stick growing as a shoot on a tree. b this when cut.=====+ =====cọc tiêu=====- =====(as a measure) a perch or square perch (see PERCH(1)).=====+ =====đòn=====- =====US sl.= hot rod.=====+ =====que=====- =====US sl. a pistol or revolver.=====+ =====que hàn=====- =====Anat. any ofnumerous rod-shaped structures in the eye, detecting dim light.=====+ =====sào tiêu=====- =====Rodless adj. rodlet n. rodlike adj. [OErodd, prob. rel. to ON rudda club]=====+ =====thanh thép tròn=====- ==Tham khảo chung==+ =====thép thanh=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rod rod]: Corporateinformation+ =====trụ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rod rod]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[baton]] , [[billet]] , [[birch]] , [[cane]] , [[cylinder]] , [[dowel]] , [[ingot]] , [[mace]] , [[pin]] , [[rodule]] , [[scepter]] , [[sceptre]] , [[shaft]] , [[slab]] , [[spike]] , [[staff]] , [[stave]] , [[stick]] , [[strip]] , [[switch]] , [[wand]] , [[bar]] , [[bloom]] , [[16-1]]/2 feet , [[axle]] , [[bamboo]] , [[bolt]] , [[crowbar]] , [[fasces]] , [[perch]] , [[pole]] , [[scion]] , [[skewer]] , [[spindle]] , [[spoke]] , [[support]] , [[toggle]] , [[twig]] , [[whip]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baton , billet , birch , cane , cylinder , dowel , ingot , mace , pin , rodule , scepter , sceptre , shaft , slab , spike , staff , stave , stick , strip , switch , wand , bar , bloom , 16-1/2 feet , axle , bamboo , bolt , crowbar , fasces , perch , pole , scion , skewer , spindle , spoke , support , toggle , twig , whip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ