• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:25, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´mi:zəls</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´mi:zəls</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều dùng như số ít===
    ===Danh từ, số nhiều dùng như số ít===
    - 
    =====(y học) bệnh sởi=====
    =====(y học) bệnh sởi=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bệnh sởi=====
    -
    =====bệnh sởi=====
    +
    ::[[German]] [[measles]]
    ::[[German]] [[measles]]
    ::bệnh sởi Đức
    ::bệnh sởi Đức
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also treated as sing.) 1 a an acute infectious viraldisease marked by red spots on the skin. b the spots ofmeasles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tapeworm disease of pigs. [ME masele(s) prob. f.MLG masele, MDu. masel pustule (cf. Du. mazelen measles), OHGmasala: change of form prob. due to assim. to ME meser leper]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mi:zəls/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    (y học) bệnh sởi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bệnh sởi
    German measles
    bệnh sởi Đức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X