-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ri:fræk´tɔmitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất==========(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====khúc xạ kế=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Y Sinh]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khúc xạ kế=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An instrument for measuring a refractive index.=====+ - + - =====Refractometric adj. refractometry n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên nghành===+ - =====Tủ lạnh=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ