-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: *'''Rude behavior.'''*'''Rude behavior.'''{{bongda}}{{bongda}}- ==Tham khảo==- *[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio32.htm Soccer Dictionary]- [[Thể_loại:Bóng đá]]+ [[Thể_loại:Bóng đá]][[Thể_loại:Tham khảo]]- [[Thể_loại:Tham khảo]]+ Hiện nay
Bóng đá
- Rude behavior.
BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
