• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    ====='''<font color="red">/'æbdəmən</font>'''=====
    +
     
     +
    ====='''<font color="red">/'æbdəmən/</font>'''=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    *Adj: [[abdominal]]
    *Adj: [[abdominal]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====bụng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bụng=====
    ::[[accordion]] [[abdomen]]
    ::[[accordion]] [[abdomen]]
    ::bụng đèn xếp
    ::bụng đèn xếp
    Dòng 26: Dòng 25:
    ::[[scaphoid]] [[abdomen]]
    ::[[scaphoid]] [[abdomen]]
    ::bụng lòng tàu
    ::bụng lòng tàu
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bụng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====bụng=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bay window ]]* , [[belly]] , [[bowels]] , [[breadbasket]] , [[corporation]] , [[gut ]]* , [[guts]] , [[intestines]] , [[middle]] , [[midriff]] , [[midsection]] , [[paunch]] , [[pot ]]* , [[potbelly ]]* , [[spare tire ]]* , [[tummy]] , [[venter]] , [[viscera]] , [[abdominoscopy]] , [[abdominous]] , [[bay window]] , [[celiac]] , [[eventration]] , [[groin]] , [[hypogastric]] , [[hypogastrium]] , [[laparotomy]] , [[paunch]]. associated words: abdominal , [[paunchy]] , [[peritoneum]] , [[peritonitis]] , [[pleon]] , [[pot]] , [[stomach]] , [[ventral]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abdomen abdomen] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The part of the body containing the stomach, bowels,reproductive organs, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zool. the hinder part of an insect,crustacean, spider, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abdominal adj. abdominally adv.[L]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'æbdəmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bụng
    accordion abdomen
    bụng đèn xếp
    acute abdomen
    hội chứng bụng cấp
    oblique muscle of abdomen internal
    cơ chéo to trong của bụng
    pendulous abdomen
    bụng sa lòng thòng
    scaphoid abdomen
    bụng lòng tàu

    Kinh tế

    bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X