• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    Hiện nay (10:08, ngày 5 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´bentʃ¸ma:k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´bentʃ¸ma:k</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Điểm chuẩn=====
    =====Điểm chuẩn=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====tiêu chuẩn, chuẩn mực=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đánh giá tính năng=====
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.
    +
    ===Động từ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====Chấm điểm=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=benchmark benchmark] : Foldoc
    +
    -
    == Vật lý==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chương trình thử=====
     
    -
    =====thử điểm định chuẩn=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đánh giá tính năng=====
    -
    =====điểm quy chuẩn=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ''Giải thích VN'': Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Vật lý===
    -
    =====điểm chuẩn=====
    +
    =====chương trình thử=====
     +
     
     +
    =====thử điểm định chuẩn=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====điểm quy chuẩn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====điểm chuẩn=====
    ''Giải thích VN'': Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.
    ''Giải thích VN'': Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.
    Dòng 43: Dòng 38:
    ::[[benchmark]] [[test]]
    ::[[benchmark]] [[test]]
    ::tự kiểm tra điểm chuẩn
    ::tự kiểm tra điểm chuẩn
    -
    =====điểm định chuẩn=====
    +
    =====điểm định chuẩn=====
    -
    =====điểm mốc=====
    +
    =====điểm mốc=====
    ::[[benchmark]] [[problem]]
    ::[[benchmark]] [[problem]]
    ::bài toán điểm mốc
    ::bài toán điểm mốc
    ::[[benchmark]] [[test]]
    ::[[benchmark]] [[test]]
    ::phép thử điểm mốc
    ::phép thử điểm mốc
    -
    =====mốc=====
    +
    =====mốc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====dấu kiểm soát=====
    =====dấu kiểm soát=====
    =====điểm chuẩn=====
    =====điểm chuẩn=====
    -
     
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=benchmark benchmark] : Corporateinformation
    +
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    =====Chuẩn so sánh=====
    =====Chuẩn so sánh=====
    -
    ==Tham khảo==
     
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    :[[criterion]] , [[gauge]] , [[measure]] , [[standard]] , [[touchstone]] , [[yardstick]] , [[mark]] , [[test]] , [[example]] , [[model]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A surveyor's mark cut in a wall, pillar,building, etc., used as a reference point in measuringaltitudes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A standard or point of reference.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A means oftesting a computer, usu. by a set of programs run on a series ofdifferent machines.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. evaluate (a computer) by abenchmark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Benchmark test a test using a benchmark.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +

    Hiện nay

    /´bentʃ¸ma:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu làm chuẩn
    Điểm chuẩn
    tiêu chuẩn, chuẩn mực

    Động từ

    Chấm điểm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh giá tính năng

    Giải thích VN: Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

    Vật lý

    chương trình thử
    thử điểm định chuẩn

    Điện tử & viễn thông

    điểm quy chuẩn

    Kỹ thuật chung

    điểm chuẩn

    Giải thích VN: Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

    benchmark problem
    bài toán điểm chuẩn
    benchmark test
    kiểm tra điểm chuẩn
    benchmark test
    tự kiểm tra điểm chuẩn
    điểm định chuẩn
    điểm mốc
    benchmark problem
    bài toán điểm mốc
    benchmark test
    phép thử điểm mốc
    mốc

    Kinh tế

    dấu kiểm soát
    điểm chuẩn

    Chứng khoán

    Chuẩn so sánh
    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X