• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Moult</font>'''/)
    Hiện nay (19:45, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">moult</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">moult</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự rụng lông, sự thay lông=====
    =====Sự rụng lông, sự thay lông=====
    ::[[bird]] [[in]] [[the]] [[moult]]
    ::[[bird]] [[in]] [[the]] [[moult]]
    ::chim đang thay lông
    ::chim đang thay lông
    ===Động từ .moult===
    ===Động từ .moult===
    - 
    =====Rụng lông, thay lông (chim)=====
    =====Rụng lông, thay lông (chim)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US molt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. shed feathers, hair, a shell,etc., in the process of renewing plumage, a coat, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(of an animal) shed (feathers, hair, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the act or aninstance of moulting (is in moult once a year).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moulter n.[ME moute f. OE mutian (unrecorded) f. L mutare change: -l-after fault etc.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /moult/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rụng lông, sự thay lông
    bird in the moult
    chim đang thay lông

    Động từ .moult

    Rụng lông, thay lông (chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X