• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (01:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,niktə'loupiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,niktə'loupiə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) chứng quáng gà=====
    =====(y học) chứng quáng gà=====
    - 
    =====Chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)=====
    =====Chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The inability to see in dim light or at night. Also callednight-blindness. [LL f. Gk nuktalops f. nux nuktos night +alaos blind + ops eye]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quáng gà=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /,niktə'loupiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng quáng gà
    Chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X