-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: Tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. Tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstandi...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - Tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. Tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstanding tax" thì mới sát nghĩa.+ ==Thông dụng==+ =====Tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. Tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstanding tax" thì mới sát nghĩa.=====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ