-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fi:ldfeə</font>'''/==========/'''<font color="red">'fi:ldfeə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) chim hét đầu xám==========(động vật học) chim hét đầu xám=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A thrush, Turdus pilaris, having grey plumage with aspeckled breast.[ME feldefare, perh. as FIELD + FARE]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/fieldfare.asp fieldfare] : Birdsofbritain+ - Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ