• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:18, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kræb</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kræb</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại ( (cũng) crab tree)=====
    +
    =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree)=====
    =====Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu=====
    =====Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    *V-ed: [[Crabbed]]
    *V-ed: [[Crabbed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cơ cấu nâng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khung thép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tời quay tay=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crab crab] : Corporateinformation
    +
    =====cơ cấu nâng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====khung thép=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cua=====
    +
    =====tời quay tay=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cua=====
    =====quả táo dại=====
    =====quả táo dại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[complainer]] , [[faultfinder]] , [[growler]] , [[grumbler]] , [[grump]] , [[murmurer]] , [[mutterer]] , [[whiner]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]

    Hiện nay

    /kræb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree)
    Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
    Con cua
    Con rận ( (cũng) crab louse)
    (kỹ thuật) cái tời
    ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại

    Động từ

    Cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
    Công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơ cấu nâng
    khung thép
    tời quay tay

    Kinh tế

    cua
    quả táo dại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    grouch , grump , whine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X