-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kræb</font>'''/==========/'''<font color="red">kræb</font>'''/=====Dòng 9: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại((cũng) crab tree)=====+ =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree)==========Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu==========Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu=====Dòng 29: Dòng 25: *V-ed: [[Crabbed]]*V-ed: [[Crabbed]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơ cấu nâng=====+ - + - =====khung thép=====+ - + - =====tời quay tay=====+ - ===Nguồn khác===+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crab crab] : Corporateinformation+ =====cơ cấu nâng=====- ==Kinh tế==+ =====khung thép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cua=====+ =====tời quay tay=====+ === Kinh tế ===+ =====cua==========quả táo dại==========quả táo dại=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[complainer]] , [[faultfinder]] , [[growler]] , [[grumbler]] , [[grump]] , [[murmurer]] , [[mutterer]] , [[whiner]]+ =====verb=====+ :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ