• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'kɔ:pərit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'kɔ:pərit</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    *V_ing: [[Incorporating]]
    *V_ing: [[Incorporating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sát nhập=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cho vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp thành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đưa vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắp vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incorporate incorporate] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đoàn thể=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp thành tổ chức=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sáp nhập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thành lập công ty=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Embody, include, combine, comprise, embrace, integrate,consolidate, unite, amalgamate, assimilate, coalesce, unify;merge, mix, blend: The university incorporates severalindependent colleges. Gently fold in the egg whites,incorporating them into the mixture.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===V. & adj.===
    +
    =====sát nhập=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cho vào=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====chứa=====
    -
    =====Tr. (often foll. by in, with) unite; forminto one body or whole.=====
    +
    =====hợp nhất=====
    -
    =====Intr. become incorporated.=====
    +
    =====hợp thành=====
    -
    =====Tr.combine (ingredients) into one substance.=====
    +
    =====đưa vào=====
    -
    =====Tr. admit as amember of a company etc.=====
    +
    =====lắp vào=====
    -
    =====Tr. a constitute as a legalcorporation. b (as incorporated adj.) forming a legalcorporation.=====
    +
    =====gắn vào=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đoàn thể=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====hợp nhất=====
    -
    =====(of a company etc.) formed into a legalcorporation.=====
    +
    =====hợp thành tổ chức=====
    -
    =====Embodied.=====
    +
    =====sáp nhập=====
    -
    =====Incorporation n. incorporator n.[ME f. LL incorporare (as IN-(2), L corpus -oris body)]=====
    +
    =====thành lập công ty=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[add to]] , [[amalgamate]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[blend]] , [[charter]] , [[coalesce]] , [[consolidate]] , [[cover]] , [[dub]] , [[embody]] , [[form]] , [[fuse]] , [[gang up ]]* , [[hook in]] , [[imbibe]] , [[integrate]] , [[join]] , [[link]] , [[merge]] , [[mix]] , [[organize]] , [[pool]] , [[put together]] , [[start]] , [[subsume]] , [[tie in]] , [[unite]] , [[combine]] , [[build in]] , [[include]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divide]] , [[drop]] , [[exclude]] , [[separate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in'kɔ:pərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kết hợp chặt chẽ
    Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

    Ngoại động từ

    Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
    Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
    Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sát nhập

    Kỹ thuật chung

    cho vào
    chứa
    hợp nhất
    hợp thành
    đưa vào
    lắp vào
    gắn vào

    Kinh tế

    đoàn thể
    hợp nhất
    hợp thành tổ chức
    sáp nhập
    thành lập công ty

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X