-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">prəfeʃ.ən</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə´feʃ(ə)n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">prə´feʃən</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::sự tuyên xưng tín ngưỡng::sự tuyên xưng tín ngưỡng- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chuyên nghiệp=====+ - + - =====nghề nghiệp=====+ - + - =====nghiệp vụ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nghề chuyên môn=====+ - + - =====nghề nghiệp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profession profession] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Occupation, calling, work, field, vocation, employment,m‚tier, trade, business, craft, line, sphere, speciality or USspecialty, job, position, post, situation, Slang racket: I knowthat she's a doctor, but what is her husband's profession?=====+ - + - =====Confession, affirmation, statement, avowal, assertion,asseveration, declaration, acknowledgement, testimony, averment,admission, announcement: I was uncertain whether to believe hisprofessions of love.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A vocation or calling, esp. one that involves some branchof advanced learning or science (the medical profession).=====+ - + - =====Abody of people engaged in a profession.=====+ - =====A declaration oravowal.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyên nghiệp=====- =====A declaration of belief in a religion.=====+ =====nghề nghiệp=====- =====A thedeclaration or vows made on entering a religious order. b theceremony or fact of being professed in a religious order.=====+ =====nghiệp vụ=====+ === Kinh tế ===+ =====nghề chuyên môn=====- =====Professionless adj. [ME f. OF f. L professio -onis (asPROFESS)]=====+ =====nghề nghiệp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[art]] , [[avocation]] , [[berth]] , [[billet]] , [[biz]] , [[business]] , [[calling]] , [[career]] , [[chosen work]] , [[concern]] , [[craft]] , [[dodge ]]* , [[employment]] , [[engagement]] , [[field]] , [[game ]]* , [[handicraft]] , [[lifework]] , [[line ]]* , [[line of work ]]* , [[m]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- art , avocation , berth , billet , biz , business , calling , career , chosen work , concern , craft , dodge * , employment , engagement , field , game * , handicraft , lifework , line * , line of work * , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ