-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/tə'bæskəʊ/</font>'''=========='''<font color="red">/tə'bæskəʊ/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nước xốt làm bằng hạt tiêu==========Nước xốt làm bằng hạt tiêu=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A pungent pepper made from the fruit of Capsicumfrutescens.=====+ - + - =====(Tabasco) propr. a sauce made from this used toflavour food. [Tabasco in Mexico]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tabasco tabasco] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tabasco tabasco] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ