• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">mʊstɑːʃ</font>'''/)
    Hiện nay (15:06, ngày 10 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">mə'stɑ:ʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">məs´ta:ʃ</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====như [[mustache]](từ Mỹ,nghĩa Mỹ)Râu mép, ria =====
     +
    -
    =====Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US mustache) 1 hair left to grow on a man's upper lip.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asimilar growth round the mouth of some animals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moustached adj. [F f. It. mostaccio f. Gk mustax-akos]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /mə'stɑ:ʃ/

    Danh từ

    như mustache(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)Râu mép, ria

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X