-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'laiən</font>'''/==========/'''<font color="red">'laiən</font>'''/=====Dòng 45: Dòng 41: ::(tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp::(tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sư tử=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sư tử=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lion lion] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(fem. lioness) a large flesh-eating cat, Panthera leo, ofAfrica and S. Asia, with a tawny coat and, in the male, aflowing shaggy mane.=====+ - + - =====(the Lion) the zodiacal sign orconstellation Leo.=====+ - + - =====A brave or celebrated person.=====+ - + - =====The lionas a national emblem of Great Britain or as a representation inheraldry.=====+ - =====Lionhood n. lion-likeadj.[ME f. AF liun f. Lleo-onis f. Gk leon leontos]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====sư tử=====+ === Kinh tế ===+ =====sư tử=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hero]] , [[luminary]] , [[name]] , [[notable]] , [[personage]] , [[personality]] , [[character]] , [[eminence]] , [[leader]] , [[nabob]] , [[notability]] , [[cat]] , [[celebrity]] , [[cougar]] , [[feline]] , [[felis leo]] , [[griffin]] , [[king]] , [[leo]] , [[lionel ]](young) , [[lioness ]](female) , [[puma]] , [[simba]] , [[star]] , [[whelp]] , [[wildcats]]+ =====adjective=====+ :[[leonine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ