-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đóng băng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====băng giá===== =====băng kỳ===== ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸gleisi´eiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đóng băng==========Sự đóng băng=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng giá=====- =====băng giá=====+ =====băng kỳ=====- + =====sự đóng băng=====- =====băng kỳ=====+ ===Địa chất===- + =====tác dụng sông băng, băng kỳ =====- =====sự đóng băng=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glaciation&submit=Search glaciation] : amsglossary+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ