• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đóng băng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====băng giá===== =====băng kỳ===== ...)
    Hiện nay (09:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸gleisi´eiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đóng băng=====
    =====Sự đóng băng=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng giá=====
    -
    =====băng giá=====
    +
    =====băng kỳ=====
    -
     
    +
    =====sự đóng băng=====
    -
    =====băng kỳ=====
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    =====tác dụng sông băng, băng kỳ =====
    -
    =====sự đóng băng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glaciation&submit=Search glaciation] : amsglossary
    +

    Hiện nay

    /¸gleisi´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng băng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    băng giá
    băng kỳ
    sự đóng băng

    Địa chất

    tác dụng sông băng, băng kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X