-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən¸vivi´æliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kən,vivi'æliti</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ==========Thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ=====Dòng 14: Dòng 9: =====( số nhiều) yến tiệc==========( số nhiều) yến tiệc=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[gaiety]] , [[sociability]] , [[entertainment]] , [[merrymaking]] , [[merriment]] , [[festival]] , [[festiveness]] , [[festivity]] , [[fun]] , [[jollity]] , [[revel]] , [[revelry]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- gaiety , sociability , entertainment , merrymaking , merriment , festival , festiveness , festivity , fun , jollity , revel , revelry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
