• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:40, ngày 12 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,deskwə'mei∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,deskwə'mei∫n</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự bóc vảy; sự tróc vảy=====
    =====Sự bóc vảy; sự tróc vảy=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bóc vảy=====
     +
    =====tróc vảy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự tróc vảy=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự bóc vảy, sự tróc vảy =====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bóc vảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tróc vảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tróc vảy=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,deskwə'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bóc vảy; sự tróc vảy

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bóc vảy
    tróc vảy

    Kỹ thuật chung

    sự tróc vảy

    Địa chất

    sự bóc vảy, sự tróc vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X