-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dʒægi</font>'''/==========/'''<font color="red">'dʒægi</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có mép lởm chởm (như) răng cưa==========Có mép lởm chởm (như) răng cưa=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====(jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.=====+ - + - =====(also jaggie) Sc.prickly.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ