-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,lækri'mei∫ən</font>'''/==========/'''<font color="red">,lækri'mei∫ən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, cũng lacrimation======Danh từ, cũng lacrimation===- =====Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường==========Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(also lacrimation, lacrymation) formal the flow of tears.[L lacrimatio f. lacrimare weep (as LACHRYMAL)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
