-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(sửa đổi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ '''<font color="red">- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">+ {{uh-lejd, uh-lej-id]}}{{uh-lejd, uh-lej-id]}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 18: Dòng 12: ::lý do được vin vào::lý do được vin vào- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Described,designated; claimed,avowed,stated;purported,so-called,suspected, supposed,assumed,presumed; hypothetical,conjectural: The press reported that the alleged assailant hadconfessed. He is awaiting trial for his alleged involvement inthe bombing.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[averred]] , [[declared]] , [[described]] , [[dubious]] , [[ostensible]] , [[pretended]] , [[professed]] , [[purported]] , [[questionable]] , [[so-called]] , [[stated]] , [[supposed]] , [[suspect]] , [[suspicious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[certain]] , [[definite]] , [[sure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
{{uh-lejd, uh-lej-id]}}
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ