-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'trækt</font>'''/==========/'''<font color="red">di'trækt</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: *Ving: [[detracting]]*Ving: [[detracting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gièm pha=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Detract from. diminish, reduce, take away from, subtractfrom, lessen, depreciate, disparage: Once you are in the publiceye, your slightest fault detracts from your reputation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(usu. foll. by from) take away (a part of something);reduce, diminish (self-interest detracted nothing from theirachievement).=====+ - =====Detraction n. detractive adj. detractor n.[L detrahere detract- (as DE-,traheredraw)]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====gièm pha=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[backbite ]]* , [[belittle]] , [[blister]] , [[cheapen]] , [[cut rate]] , [[decrease]] , [[decry]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[devaluate]] , [[diminish]] , [[discount]] , [[discredit]] , [[disesteem]] , [[draw away]] , [[knock ]]* , [[laugh at]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[misprize]] , [[reduce]] , [[subtract from]] , [[underrate]] , [[undervalue]] , [[vilipend]] , [[withdraw]] , [[write off]] , [[denigrate]] , [[deprecate]] , [[disparage]] , [[downgrade]] , [[run down]] , [[slight]] , [[talk down]] , [[calumniate]] , [[debase]] , [[defame]] , [[divert]] , [[lessen]] , [[minify]] , [[vilify]]+ =====phrasal verb=====+ :[[blemish]] , [[damage]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[mar]] , [[prejudice]] , [[tarnish]] , [[vitiate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add to]] , [[increase]] , [[optimize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backbite * , belittle , blister , cheapen , cut rate , decrease , decry , depreciate , derogate , devaluate , diminish , discount , discredit , disesteem , draw away , knock * , laugh at , lower , minimize , misprize , reduce , subtract from , underrate , undervalue , vilipend , withdraw , write off , denigrate , deprecate , disparage , downgrade , run down , slight , talk down , calumniate , debase , defame , divert , lessen , minify , vilify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ