• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:04, ngày 2 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">friːk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">friːk</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Tính đồng bóng, tính hay thay đổi=====
    +
    =====Tính bóc đồng, hay thay đổi=====
    -
    ::[[out]] [[of]] [[mere]] [[freak]]
    +
    ::[out] [of] [mere] [freak]
    ::chỉ vì tính đồng bóng
    ::chỉ vì tính đồng bóng
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====Làm lốm đốm, làm có vệt=====
    =====Làm lốm đốm, làm có vệt=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[freak]] [[out]]=====
     +
    ::sốc, sợ hãi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đốm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Monstrosity, monster, mutant, deformity: The showfeatures freaks such as a two-headed calf and a bearded lady. 2anomaly, rarity, abnormality, irregularity, oddity, curiosity,rara avis, rare bird, Brit one-off, Colloq one-shot: Biologistsregard the albino giraffe as a freak of nature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Whim,caprice, vagary, crotchet, quirk, eccentricity, fancy,idiosyncrasy, peculiarity: The snow in New York in July was afreak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enthusiast, fan, devotee, aficionado; fanatic, addict;Colloq buff, fiend, nut: She's been a jazz freak for years.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Freakish, freaky, abnormal, anomalous, extraordinary,unique, rare, atypical, unusual, odd, queer, strange,exceptional, bizarre, weird, unparalleled, unforeseen,unexpected, unpredicted, unpredictable, Brit one-off, Colloqone-shot: He claims he had a freak experience with a lion thathad a thorn in its foot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also freak of nature) a monstrosity; anabnormally developed individual or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) anabnormal, irregular, or bizarre occurrence (a freak storm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a an unconventional person. b a person with aspecified enthusiasm or interest (health freak). c a person whoundergoes hallucinations; a drug addict (see sense 2 of v.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a caprice or vagary. b capriciousness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (often foll. byout) colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. become or make very angry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.& tr. undergo or cause to undergo hallucinations or a strongemotional experience, esp. from use of narcotics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. adopta wildly unconventional lifestyle.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đốm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=freak freak] : National Weather Service
    +
    =====vệt=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=freak&submit=Search freak] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aberration]] , [[abortion]] , [[anomaly]] , [[chimera]] , [[curiosity]] , [[geek ]]* , [[grotesque]] , [[malformation]] , [[miscreation]] , [[misshape]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[mutant]] , [[mutation]] , [[oddity]] , [[queer]] , [[rarity]] , [[sport]] , [[weirdo ]]* , [[caprice]] , [[conceit]] , [[crochet]] , [[fad]] , [[fancy]] , [[folly]] , [[humor]] , [[megrim]] , [[quirk]] , [[turn]] , [[twist]] , [[vagary]] , [[whimsy]] , [[addict]] , [[aficionado]] , [[buff]] , [[bug ]]* , [[devotee]] , [[enthusiast]] , [[fan]] , [[fanatic]] , [[fiend ]]* , [[maniac]] , [[nut ]]* , [[zealot]] , [[bug]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[impulse]] , [[notion]] , [[whim]] , [[bizarre]] , [[capriccio]] , [[crotchet]] , [[eccentric]] , [[fiend]] , [[fleck]] , [[flimflam]] , [[frolic]] , [[geek]] , [[lusus naturae]] , [[prank]] , [[rave]] , [[whimsey]] , [[whimsicality]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[flip out ]]* , [[go beserk]] , [[go insane]] , [[go mad]] , [[lose control]] , [[rave]] , [[unhinge ]]* , [[wig out ]]*
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[normality]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[commonality]] , [[regularity]]

    Hiện nay

    /friːk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bóc đồng, hay thay đổi
    [out] [of] [mere] [freak]
    chỉ vì tính đồng bóng
    Người mến mộ
    health-food freak
    người chỉ lo chăm bón sức khoẻ
    jazz freak
    người mê nhạc jazz
    Quái vật; điều kỳ dị
    a freak of nature
    một quái vật

    Ngoại động từ

    Làm lốm đốm, làm có vệt

    Cấu trúc từ

    freak out
    sốc, sợ hãi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đốm
    vệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X