• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:28, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bæblə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bæblə</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người nói nhiều; người hay bép xép=====
    =====Người nói nhiều; người hay bép xép=====
    -
     
    +
    =====Người không kín miệng=====
    =====Người tiết lộ bí mạt=====
    =====Người tiết lộ bí mạt=====
    - 
    =====(động vật học) chim hét cao cẳng=====
    =====(động vật học) chim hét cao cẳng=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A chatterer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who reveals secrets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of alarge group of passerine birds with loud chattering voices.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bæblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nói nhiều; người hay bép xép
    Người không kín miệng
    Người tiết lộ bí mạt
    (động vật học) chim hét cao cẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X