-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Backache tại CĐ Kythuatđóng góp từ Backache tại CĐ Kinhte)(bổ sung thêm từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bækeik</font>'''/==========/'''<font color="red">'bækeik</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chứng đau lưng==========Chứng đau lưng=====+ =====Have a pain in one's back=====+ =====Ai đó bị đau lưng=====- == Oxford==- ===N.===- =====A (usu. prolonged) pain in one's back.=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ