-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bʌtəflai</font>'''/==========/'''<font color="red">'bʌtəflai</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Con bướm==========Con bướm=====::[[bướm]] [[đêm]]::[[bướm]] [[đêm]]- ::onbướm+ ::con bướm=====(nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa==========(nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa=====Dòng 23: Dòng 16: ::lo lắng bồn chồn::lo lắng bồn chồn- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====van bướm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Van bướm, van tiết lưu=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====van bướm=====::[[butterfly]] [[damper]]::[[butterfly]] [[damper]]::van bướm điều tiết::van bướm điều tiếtDòng 34: Dòng 31: ::on/off [[butterfly]] [[valve]]::on/off [[butterfly]] [[valve]]::van bướm đóng-mở::van bướm đóng-mở- =====van tiết lưu=====+ =====van tiết lưu=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====adjective=====- + :[[lepidopterological]] , [[lepidopterous]]- =====(pl. -flies) 1 any diurnal insect of the order Lepidoptera,with knobbed antennae, a long thin body, and four usu. brightlycoloured wings erect when at rest.=====+ =====noun=====- + :[[admiral]] , [[alfalfa]] , [[aphrodite]] , [[apollo]] , [[buckeye]] , [[caterpillar]] , [[christmas]] , [[chrysalis]] , [[giant]] , [[grayling]] , [[lepidopteran]] , [[metamorphosis]] , [[monarch]] , [[morpho]] , [[moth]] , [[pupa]] , [[red admiral]] , [[satyr]] , [[skipper]] , [[tiger]] , [[underwing]] , [[ursula]] , [[viceroy]] , [[zebra]]- =====A showy or frivolousperson.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====(in pl.) colloq. a nervous sensation felt in thestomach.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butterfly butterfly]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=butterfly butterfly]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ