-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hæfniəm</font>'''/==========/'''<font color="red">'hæfniəm</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) hafini==========(hoá học) hafini=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Địa chất===- =====hf=====+ =====hafini =====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Chem. a silvery lustrous metallic element occurringnaturally with zirconium, used in tungsten alloys for filamentsand electrodes. °Symb.: Hf. [mod.L f. Hafnia Copenhagen]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hafnium hafnium] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=hafnium&x=0&y=0 hafnium] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ